Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lille OSC

Thành lập: 1944-9-23
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Lille
Sân nhà: Stade Pierre-Mauroy
Sức chứa: 50,186
Địa chỉ: Domaine de Luchin Grand Rue - BP 79 59780 CAMPHIN EN PEVELE
Website: http://www.losc.fr/
Tuổi cả cầu thủ: 26.93(bình quân)
Giá trị đội hình: 257,70 Mill. €
Lille OSC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D113/04/25Toulouse FC1-2Lille OSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
FRA D106/04/25Olympique Lyonnais*2-1Lille OSCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D131/03/25Lille OSC*1-0RC LensT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
FRA D115/03/25 FC Nantes1-0Lille OSC*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL13/03/25Lille OSC*1-2Borussia DortmundB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D109/03/25Lille OSC*1-0Montpellier HSCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL05/03/25Borussia Dortmund*1-1Lille OSCH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D102/03/25Paris Saint-Germain*4-1Lille OSCB0:1 1/2Thua kèoTrênl4-0Trên
FRA D122/02/25Lille OSC*2-1AS MonacoT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D117/02/25 Stade Rennais FC*0-2Lille OSCT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D109/02/25Lille OSC*1-2Le Havre ACB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA Cup05/02/25Lille OSC*1-1DunkerqueH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[4-5]
FRA D102/02/25Lille OSC*4-1Saint-Etienne T0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL30/01/25Lille OSC*6-1Feyenoord RotterdamT0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D126/01/25RC Strasbourg Alsace2-1Lille OSC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL22/01/25Liverpool*2-1Lille OSC B0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D118/01/25Lille OSC*2-1NiceT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA Cup15/01/25Olympique de Marseille*1-1Lille OSCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
FRA D111/01/25 Auxerre0-0Lille OSC*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D105/01/25Lille OSC*1-1FC NantesH0:1Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 6 2 2 0 0 0 2 3 5
40.00% 25.00% 35.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 368 589 247 16 591 629
Lille OSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 276 273 350 200 121 303 433 273 211
22.62% 22.38% 28.69% 16.39% 9.92% 24.84% 35.49% 22.38% 17.30%
Sân nhà 155 151 151 66 32 96 200 133 126
27.93% 27.21% 27.21% 11.89% 5.77% 17.30% 36.04% 23.96% 22.70%
Sân trung lập 27 17 17 15 3 21 23 20 15
34.18% 21.52% 21.52% 18.99% 3.80% 26.58% 29.11% 25.32% 18.99%
Sân khách 94 105 182 119 86 186 210 120 70
16.04% 17.92% 31.06% 20.31% 14.68% 31.74% 35.84% 20.48% 11.95%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lille OSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 323 30 325 166 5 123 53 48 43
47.64% 4.42% 47.94% 56.46% 1.70% 41.84% 36.81% 33.33% 29.86%
Sân nhà 204 25 194 14 1 16 19 14 12
48.23% 5.91% 45.86% 45.16% 3.23% 51.61% 42.22% 31.11% 26.67%
Sân trung lập 25 3 17 7 1 9 4 2 3
55.56% 6.67% 37.78% 41.18% 5.88% 52.94% 44.44% 22.22% 33.33%
Sân khách 94 2 114 145 3 98 30 32 28
44.76% 0.95% 54.29% 58.94% 1.22% 39.84% 33.33% 35.56% 31.11%
Lille OSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D120/04/2025 21:00Lille OSCVSAuxerre
FRA D127/04/2025 21:00Angers SCOVSLille OSC
FRA D104/05/2025 23:00Lille OSCVSOlympique de Marseille
FRA D111/05/2025 03:00Stade Brestois 29VSLille OSC
FRA D118/05/2025 03:00Lille OSCVSStade Reims
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jonathan Christian David
11Osame Sahraoui
19Mathias Fernandez-Pardo
24Chuba Akpom
27Mohamed Bayo
33Soriba Diaoune
Tiền vệ
6Nabil Bentaleb
7Hakon Arnar Haraldsson
8Angel Gomes
10Remy Cabella
17Ngal Ayel Mukau
20Mitchel Bakker
21Benjamin Andre
23Edon Zhegrova
26Andre Filipe Tavares Gomes
29Ethan Mbappe
32Ayyoub Bouaddi
Hậu vệ
2Aissa Mandi
4Alexsandro Victor de Souza Ribeiro
5Gabriel Gudmundsson
12Thomas Meunier
14Samuel Umtiti
18Bafode Diakite
22Tiago Carvalho Santos
31Ismaily Goncalves dos Santos
Morgan Costarelli
Thủ môn
1Vito Mannone
16Marc-Aurele Caillard
30Lucas Chevalier
Lisandru Olmeta

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Chuba Akpom
Andre Filipe Tavares Gomes
Mathias Fernandez-Pardo
Mitchel Bakker
Marc-Aurele Caillard
Aissa Mandi
Osame Sahraoui
Thomas Meunier
Ngal Ayel Mukau
Ethan Mbappe
Chuyển ra cầu thủ:
Rafael Tavares Gomes Fernandes
Akim Zedadka
Yusuf Yazici
Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
Andrej Ilic
Ugo Raghouber
Trevis Dago
Ignacio Miramon
Alan Virginius
Tiago Morais
Leny Yoro
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.