Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lithuania

Thành lập: 1922
Quốc tịch: Lithuania
Thành phố: Vilnius
Sức chứa: 15315
Địa chỉ: Perkūno al. 5
Website: http://www.futbolas.lt
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.48(bình quân)
Lithuania - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU25/03/25Lithuania2-2Phần Lan*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
WCPEU22/03/25Ba Lan*1-0LithuaniaB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL19/11/24 Kosovo*1-0LithuaniaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA NL16/11/24Síp*2-1LithuaniaB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL16/10/24Lithuania1-2Romania*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA NL12/10/24Lithuania1-2Kosovo*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL10/09/24Romania*3-1LithuaniaB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL06/09/24Lithuania*0-1SípB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
BCUP11/06/24Lithuania*1-1EstoniaH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
BCUP08/06/24Latvia*0-2LithuaniaT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL27/03/24Lithuania(T)*1-0GibraltarT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL22/03/24 Gibraltar(T)0-1Lithuania* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF19/11/23Síp*1-0LithuaniaB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EURO17/11/23Montenegro*2-0LithuaniaB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO18/10/23Lithuania2-2Hungary*H1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO14/10/23 Bulgaria*0-2LithuaniaT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO11/09/23Lithuania1-3Serbia*B1 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-3Trên
UEFA EURO07/09/23Lithuania2-2Montenegro*H3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EURO21/06/23Hungary*2-0LithuaniaB0:2HòaDướic1-0Trên
UEFA EURO17/06/23 Lithuania1-1Bulgaria*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 0 5 4 2 0 0 2 0 7
20.00% 25.00% 55.00% 0.00% 55.56% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 0.00% 77.78%
Lithuania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 62 102 45 1 103 107
Lithuania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 24 39 54 69 96 74 30 10
11.43% 11.43% 18.57% 25.71% 32.86% 45.71% 35.24% 14.29% 4.76%
Sân nhà 13 11 20 18 21 31 28 20 4
15.66% 13.25% 24.10% 21.69% 25.30% 37.35% 33.73% 24.10% 4.82%
Sân trung lập 1 4 4 1 3 3 9 0 1
7.69% 30.77% 30.77% 7.69% 23.08% 23.08% 69.23% 0.00% 7.69%
Sân khách 10 9 15 35 45 62 37 10 5
8.77% 7.89% 13.16% 30.70% 39.47% 54.39% 32.46% 8.77% 4.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lithuania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 1 24 60 7 72 4 5 5
37.50% 2.50% 60.00% 43.17% 5.04% 51.80% 28.57% 35.71% 35.71%
Sân nhà 10 1 11 22 1 22 2 3 3
45.45% 4.55% 50.00% 48.89% 2.22% 48.89% 25.00% 37.50% 37.50%
Sân trung lập 2 0 3 2 0 4 0 2 0
40.00% 0.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 3 0 10 36 6 46 2 0 2
23.08% 0.00% 76.92% 40.91% 6.82% 52.27% 50.00% 0.00% 50.00%
Lithuania - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU07/06/2025 23:59MaltaVSLithuania
WCPEU04/09/2025 23:59LithuaniaVSMalta
WCPEU09/10/2025 23:59Phần LanVSLithuania
WCPEU13/10/2025 02:45LithuaniaVSBa Lan
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Artur Dolznikov
9Gytis Paulauskas
10Fedor Cernych
11Armandas Kucys
14Manfredas Ruzgis
20Titas Milasius
Tiền vệ
3Edgaras Utkus
8Giedrius Matulevicius
15Gvidas Gineitis
18Matas Vareika
22Paulius Golubickas
Hậu vệ
2Artemijus Tutyskinas
4Edvinas Girdvainis
5Kipras Kazukolovas
6Domantas Antanavicius
13Justas Lasickas
16Matijus Remeikis
17Pijus Sirvys
19Klaudijus Upstas
21Dominykas Barauskas
Thủ môn
1Edvinas Gertmonas
12Mantas Bertasius
23Marius Adamonis
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.