Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rây-kia-vích(KR Reykjavik)

Thành lập: 1899-2-16
Quốc tịch: Iceland
Thành phố: Reykjavik
Sân nhà: KR-vollur
Sức chứa: 2781
Địa chỉ: Frostaskjoli 2, P.O. Box 7065, 127 Reykjavik
Website: http://www.kr.is/
Email: [email protected]
Rây-kia-vích(KR Reykjavik) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ICE PR26/10/24Rây-kia-vích(T)*7-0HK Kopavogur T0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
ICE PR21/10/24 Fylkir0-1Rây-kia-vích*T1:0HòaDướil0-1Trên
ICE PR06/10/24KA Akureyri*0-4Rây-kia-víchT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ICE PR29/09/24Rây-kia-vích*7-1Fram Reykjavik T0:1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
ICE PR22/09/24Rây-kia-vích*2-2VestriH0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ICE PR17/09/24Valur4-1Rây-kia-víchB  Trênl2-0Trên
ICE PR14/09/24Rây-kia-vích0-3Vikingur Reykjavik*B1/2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
ICE PR02/09/24Rây-kia-vích*4-2IA AkranesT0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
ICE PR23/08/24HK Kopavogur3-2Rây-kia-vích*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ICE PR17/08/24Vestri2-0Rây-kia-vích*B1/2:0Thua kèoDướic2-0Trên
ICE PR13/08/24Rây-kia-vích1-0Hafnarfjordur FH*T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ICE PR30/07/24Rây-kia-vích*2-2KA AkureyriH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ICE PR22/07/24Breidablik*4-2Rây-kia-víchB0:1Thua kèoTrênc3-1Trên
ICE PR12/07/24 Fram Reykjavik1-0Rây-kia-vích* B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ICE PR06/07/24Rây-kia-vích*1-1Stjarnan GardabaerH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
ICE PR28/06/24Rây-kia-vích*2-2FylkirH0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
ICE PR23/06/24Vikingur Reykjavik*1-1Rây-kia-víchH0:1Thắng kèoDướic1-1Trên
ICE PR19/06/24IA Akranes2-1Rây-kia-vích*B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ICE PR04/06/24 Rây-kia-vích3-5Valur*B1/4:0Thua kèoTrênc2-4Trên
ICE PR25/05/24Rây-kia-vích*2-2VestriH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 5 2 1 0 0 2 1 6
30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 50.00% 20.00% 100.00% 0.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Rây-kia-vích(KR Reykjavik) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 129 330 269 55 391 392
Rây-kia-vích(KR Reykjavik) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 251 168 161 108 95 120 227 183 253
32.06% 21.46% 20.56% 13.79% 12.13% 15.33% 28.99% 23.37% 32.31%
Sân nhà 112 70 79 45 28 43 99 83 109
33.53% 20.96% 23.65% 13.47% 8.38% 12.87% 29.64% 24.85% 32.63%
Sân trung lập 34 21 14 14 6 15 16 24 34
38.20% 23.60% 15.73% 15.73% 6.74% 16.85% 17.98% 26.97% 38.20%
Sân khách 105 77 68 49 61 62 112 76 110
29.17% 21.39% 18.89% 13.61% 16.94% 17.22% 31.11% 21.11% 30.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rây-kia-vích(KR Reykjavik) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 260 23 249 60 6 55 29 13 27
48.87% 4.32% 46.80% 49.59% 4.96% 45.45% 42.03% 18.84% 39.13%
Sân nhà 120 11 129 14 2 15 7 6 9
46.15% 4.23% 49.62% 45.16% 6.45% 48.39% 31.82% 27.27% 40.91%
Sân trung lập 36 4 31 4 2 3 3 1 3
50.70% 5.63% 43.66% 44.44% 22.22% 33.33% 42.86% 14.29% 42.86%
Sân khách 104 8 89 42 2 37 19 6 15
51.74% 3.98% 44.28% 51.85% 2.47% 45.68% 47.50% 15.00% 37.50%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Stefan Arni Geirsson
9Benony Breki Andresson
10Kristjan Floki Finnbogason
11Aron Sigurdarson
17Luke Morgan Conrad Rae
19Eythor Aron Wohler
45Hrafn Gudmundsson
47Odinn Bjarkason
Tiền vệ
4Johannes Kristinn Bjarnason
6Alex por Hauksson
14Aegir Jarl Jonasson
16Theodor Elmar Bjarnason
23Atli Sigurjonsson
26Hrafn Tomasson
29Aron Albertsson
Stefan Orri Hakonarson
Hậu vệ
3Axel Oskar Andresson
5Birgir Steinn Styrmisson
7Finnur Tomas Palmason
15Lukas Magni Magnason
18Aron Kristofer Larusson
30Rurik Gunnarsson
Jon Arnar Sigurdsson
Thủ môn
1Sigurpall Soren Ingolfsson
12Guy Smit
13Sam Blair
Dagur Bjarkason
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.