|
|
|
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1877 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Wolverhampton | Sân nhà: | Molineux Stadium | Sức chứa: | 31,750 | Địa chỉ: | Molineux Ground ,Waterloo Road ,Wolverhampton,WV1 4QR | Website: | http://www.wolves.co.uk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.42(bình quân) | Giá trị đội hình: | 383,50 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 2hòa(10.00%), 4thua kèo(20.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
3 |
6 |
4 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
7 |
2 |
3 |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
58.33% |
16.67% |
25.00% |
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
316 |
593 |
312 |
18 |
604 |
635 |
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
230 |
274 |
325 |
218 |
192 |
315 |
420 |
316 |
188 |
18.56% |
22.11% |
26.23% |
17.59% |
15.50% |
25.42% |
33.90% |
25.50% |
15.17% |
Sân nhà |
126 |
138 |
149 |
93 |
79 |
136 |
185 |
174 |
90 |
21.54% |
23.59% |
25.47% |
15.90% |
13.50% |
23.25% |
31.62% |
29.74% |
15.38% |
Sân trung lập |
5 |
8 |
8 |
3 |
1 |
5 |
9 |
4 |
7 |
20.00% |
32.00% |
32.00% |
12.00% |
4.00% |
20.00% |
36.00% |
16.00% |
28.00% |
Sân khách |
99 |
128 |
168 |
122 |
112 |
174 |
226 |
138 |
91 |
15.74% |
20.35% |
26.71% |
19.40% |
17.81% |
27.66% |
35.93% |
21.94% |
14.47% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Wolves(Wolverhampton Wanderers F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
251 |
11 |
286 |
229 |
10 |
178 |
72 |
49 |
58 |
45.80% |
2.01% |
52.19% |
54.92% |
2.40% |
42.69% |
40.22% |
27.37% |
32.40% |
Sân nhà |
162 |
10 |
200 |
52 |
4 |
45 |
24 |
17 |
29 |
43.55% |
2.69% |
53.76% |
51.49% |
3.96% |
44.55% |
34.29% |
24.29% |
41.43% |
Sân trung lập |
4 |
1 |
7 |
8 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
33.33% |
8.33% |
58.33% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
85 |
0 |
79 |
169 |
6 |
131 |
47 |
32 |
29 |
51.83% |
0.00% |
48.17% |
55.23% |
1.96% |
42.81% |
43.52% |
29.63% |
26.85% |
|
|
|
|