Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
4 |
1 |
1 |
1 |
4 |
1 |
5 |
1 |
2 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
66.67% |
16.67% |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
16.67% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
Croatia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
79 |
121 |
63 |
5 |
131 |
137 |
Croatia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
68 |
73 |
72 |
29 |
26 |
58 |
86 |
64 |
60 |
25.37% |
27.24% |
26.87% |
10.82% |
9.70% |
21.64% |
32.09% |
23.88% |
22.39% |
Sân nhà |
38 |
29 |
23 |
9 |
5 |
14 |
31 |
31 |
28 |
36.54% |
27.88% |
22.12% |
8.65% |
4.81% |
13.46% |
29.81% |
29.81% |
26.92% |
Sân trung lập |
7 |
11 |
21 |
6 |
8 |
18 |
14 |
13 |
8 |
13.21% |
20.75% |
39.62% |
11.32% |
15.09% |
33.96% |
26.42% |
24.53% |
15.09% |
Sân khách |
23 |
33 |
28 |
14 |
13 |
26 |
41 |
20 |
24 |
20.72% |
29.73% |
25.23% |
12.61% |
11.71% |
23.42% |
36.94% |
18.02% |
21.62% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Croatia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
76 |
6 |
88 |
36 |
2 |
21 |
6 |
11 |
4 |
44.71% |
3.53% |
51.76% |
61.02% |
3.39% |
35.59% |
28.57% |
52.38% |
19.05% |
Sân nhà |
39 |
3 |
44 |
3 |
0 |
2 |
1 |
1 |
1 |
45.35% |
3.49% |
51.16% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
10 |
0 |
14 |
17 |
0 |
8 |
1 |
2 |
1 |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
68.00% |
0.00% |
32.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
27 |
3 |
30 |
16 |
2 |
11 |
4 |
8 |
2 |
45.00% |
5.00% |
50.00% |
55.17% |
6.90% |
37.93% |
28.57% |
57.14% |
14.29% |
|
|
|
|