Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Breidablik

Thành lập: 1950-4-12
Quốc tịch: Iceland
Thành phố: Kopavogur
Sân nhà: Kópavogsvöllur
Sức chứa: 3,009
Địa chỉ: Dalsmára 5 201 Kópavogur
Website: http://www.blikar.is
Email: [email protected]
Breidablik - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ICE PR28/10/24Vikingur Reykjavik*0-3BreidablikT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
ICE PR20/10/24Breidablik*2-1Stjarnan GardabaerT0:1HòaTrênl0-0Dưới
ICE PR07/10/24Breidablik*2-2ValurH0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
ICE PR29/09/24Hafnarfjordur FH0-1Breidablik*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ICE PR24/09/24Breidablik*2-0IA AkranesT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ICE PR16/09/24Breidablik*5-3HK KopavogurT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ICE PR02/09/24KA Akureyri2-3Breidablik*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ICE PR26/08/24IA Akranes1-2Breidablik*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ICE PR20/08/24Breidablik*3-1Fram ReykjavikT0:1Thắng kèoTrênc1-1Trên
ICE PR16/08/24Valur0-2Breidablik*T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ICE PR12/08/24Stjarnan Gardabaer2-2Breidablik*H1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ICE PR07/08/24Breidablik*3-0FylkirT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL30/07/24KF Drita Gjilan*1-0BreidablikB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL26/07/24Breidablik*1-2KF Drita Gjilan B0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
ICE PR22/07/24Breidablik*4-2Rây-kia-víchT0:1Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA ECL19/07/24Breidablik*3-1FK Tikves KavadarciT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL12/07/24FK Tikves Kavadarci(T)3-2Breidablik*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ICE PR06/07/24Vestri2-2Breidablik*H1 1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ICE PR29/06/24Hafnarfjordur FH1-0Breidablik*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
ICE PR24/06/24Breidablik*1-1IA AkranesH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 7 2 1 0 0 1 5 2 2
60.00% 20.00% 20.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 100.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Breidablik - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 129 294 252 43 363 355
Breidablik - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 215 151 160 102 90 121 193 180 224
29.94% 21.03% 22.28% 14.21% 12.53% 16.85% 26.88% 25.07% 31.20%
Sân nhà 111 64 62 43 29 47 65 79 118
35.92% 20.71% 20.06% 13.92% 9.39% 15.21% 21.04% 25.57% 38.19%
Sân trung lập 30 30 24 14 14 22 26 30 34
26.79% 26.79% 21.43% 12.50% 12.50% 19.64% 23.21% 26.79% 30.36%
Sân khách 74 57 74 45 47 52 102 71 72
24.92% 19.19% 24.92% 15.15% 15.82% 17.51% 34.34% 23.91% 24.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Breidablik - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 211 10 216 94 5 65 26 18 21
48.28% 2.29% 49.43% 57.32% 3.05% 39.63% 40.00% 27.69% 32.31%
Sân nhà 108 6 107 20 0 18 10 8 8
48.87% 2.71% 48.42% 52.63% 0.00% 47.37% 38.46% 30.77% 30.77%
Sân trung lập 44 2 28 14 0 14 2 1 2
59.46% 2.70% 37.84% 50.00% 0.00% 50.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Sân khách 59 2 81 60 5 33 14 9 11
41.55% 1.41% 57.04% 61.22% 5.10% 33.67% 41.18% 26.47% 32.35%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Aron Bjarnason
16Dagur Orn Fjeldsted
20Benjamin Stokke
22Isak Snaer Thorvaldsson
23Kristofer Ingi Kristinsson
Arnar Smari Arnarsson
Tiền vệ
3Oliver Sigurjonsson
6Alexander Helgi Sigurdarson
8Viktor Karl Einarsson
9Patrik Johannesen
10Kristinn Steindorsson
25Tumi Fannar Gunnarsson
30Andri Rafn Yeoman
Solvi Snaer Gudbjargarson
Atli Thor Gunnarsson
Viktor Elmar Gautason
Hậu vệ
2Daniel Obbekjaer
4Damir Muminovic
5Arnor Sveinn Adalsteinsson
7Hoskuldur Gunnlaugsson
19Kristinn Jonsson
21Viktor Orn Margeirsson
24Arnor Gauti Jonsson
Thủ môn
1Anton Ari Einarsson
12Brynjar Atli Bragason
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.