Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
6 |
3 |
1 |
4 |
1 |
1 |
1 |
0 |
9 |
1 |
2 |
55.00% |
30.00% |
15.00% |
16.67% |
66.67% |
16.67% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
75.00% |
8.33% |
16.67% |
Adelaide United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
150 |
312 |
177 |
26 |
342 |
323 |
Adelaide United - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
141 |
154 |
161 |
121 |
88 |
141 |
227 |
162 |
135 |
21.20% |
23.16% |
24.21% |
18.20% |
13.23% |
21.20% |
34.14% |
24.36% |
20.30% |
Sân nhà |
75 |
71 |
74 |
50 |
35 |
55 |
102 |
82 |
66 |
24.59% |
23.28% |
24.26% |
16.39% |
11.48% |
18.03% |
33.44% |
26.89% |
21.64% |
Sân trung lập |
17 |
18 |
15 |
6 |
5 |
9 |
22 |
14 |
16 |
27.87% |
29.51% |
24.59% |
9.84% |
8.20% |
14.75% |
36.07% |
22.95% |
26.23% |
Sân khách |
49 |
65 |
72 |
65 |
48 |
77 |
103 |
66 |
53 |
16.39% |
21.74% |
24.08% |
21.74% |
16.05% |
25.75% |
34.45% |
22.07% |
17.73% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Adelaide United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
141 |
5 |
155 |
119 |
7 |
96 |
49 |
27 |
37 |
46.84% |
1.66% |
51.50% |
53.60% |
3.15% |
43.24% |
43.36% |
23.89% |
32.74% |
Sân nhà |
95 |
3 |
111 |
20 |
1 |
16 |
25 |
6 |
17 |
45.45% |
1.44% |
53.11% |
54.05% |
2.70% |
43.24% |
52.08% |
12.50% |
35.42% |
Sân trung lập |
16 |
0 |
15 |
13 |
1 |
5 |
3 |
6 |
1 |
51.61% |
0.00% |
48.39% |
68.42% |
5.26% |
26.32% |
30.00% |
60.00% |
10.00% |
Sân khách |
30 |
2 |
29 |
86 |
5 |
75 |
21 |
15 |
19 |
49.18% |
3.28% |
47.54% |
51.81% |
3.01% |
45.18% |
38.18% |
27.27% |
34.55% |
|
|
|
|