Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
3 |
12 |
3 |
1 |
7 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
5 |
25.00% |
15.00% |
60.00% |
27.27% |
9.09% |
63.64% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
22.22% |
22.22% |
55.56% |
Gillingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
339 |
610 |
312 |
25 |
640 |
646 |
Gillingham - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
175 |
270 |
333 |
251 |
257 |
379 |
476 |
261 |
170 |
13.61% |
21.00% |
25.89% |
19.52% |
19.98% |
29.47% |
37.01% |
20.30% |
13.22% |
Sân nhà |
108 |
160 |
155 |
107 |
101 |
170 |
227 |
133 |
101 |
17.12% |
25.36% |
24.56% |
16.96% |
16.01% |
26.94% |
35.97% |
21.08% |
16.01% |
Sân trung lập |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
67 |
108 |
178 |
144 |
156 |
209 |
247 |
128 |
69 |
10.26% |
16.54% |
27.26% |
22.05% |
23.89% |
32.01% |
37.83% |
19.60% |
10.57% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Gillingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
181 |
8 |
196 |
301 |
6 |
288 |
76 |
59 |
61 |
47.01% |
2.08% |
50.91% |
50.59% |
1.01% |
48.40% |
38.78% |
30.10% |
31.12% |
Sân nhà |
144 |
7 |
151 |
86 |
0 |
72 |
48 |
39 |
42 |
47.68% |
2.32% |
50.00% |
54.43% |
0.00% |
45.57% |
37.21% |
30.23% |
32.56% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
37 |
1 |
45 |
215 |
6 |
216 |
27 |
20 |
19 |
44.58% |
1.20% |
54.22% |
49.20% |
1.37% |
49.43% |
40.91% |
30.30% |
28.79% |
|
|
|
|