Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 1hòa(5.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
1 |
6 |
5 |
0 |
2 |
3 |
0 |
1 |
5 |
1 |
3 |
65.00% |
5.00% |
30.00% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
Real Madrid(Real Madrid CF) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
244 |
602 |
503 |
80 |
708 |
721 |
Real Madrid(Real Madrid CF) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
602 |
315 |
263 |
158 |
91 |
182 |
328 |
374 |
545 |
42.13% |
22.04% |
18.40% |
11.06% |
6.37% |
12.74% |
22.95% |
26.17% |
38.14% |
Sân nhà |
347 |
132 |
91 |
46 |
26 |
52 |
120 |
165 |
305 |
54.05% |
20.56% |
14.17% |
7.17% |
4.05% |
8.10% |
18.69% |
25.70% |
47.51% |
Sân trung lập |
35 |
26 |
20 |
13 |
10 |
13 |
28 |
32 |
31 |
33.65% |
25.00% |
19.23% |
12.50% |
9.62% |
12.50% |
26.92% |
30.77% |
29.81% |
Sân khách |
220 |
157 |
152 |
99 |
55 |
117 |
180 |
177 |
209 |
32.21% |
22.99% |
22.25% |
14.49% |
8.05% |
17.13% |
26.35% |
25.92% |
30.60% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Real Madrid(Real Madrid CF) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
548 |
62 |
534 |
51 |
1 |
35 |
27 |
19 |
31 |
47.90% |
5.42% |
46.68% |
58.62% |
1.15% |
40.23% |
35.06% |
24.68% |
40.26% |
Sân nhà |
287 |
32 |
244 |
5 |
0 |
2 |
5 |
2 |
10 |
50.98% |
5.68% |
43.34% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
29.41% |
11.76% |
58.82% |
Sân trung lập |
31 |
5 |
50 |
4 |
0 |
4 |
4 |
0 |
3 |
36.05% |
5.81% |
58.14% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
Sân khách |
230 |
25 |
240 |
42 |
1 |
29 |
18 |
17 |
18 |
46.46% |
5.05% |
48.48% |
58.33% |
1.39% |
40.28% |
33.96% |
32.08% |
33.96% |
|
|
|
|