Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sagan Tosu

Thành lập: 1997
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Tosu City
Sân nhà: Tosu Stadium
Sức chứa: 24,130
Địa chỉ: Best Amenity Stadium,812 Kyo-machi, Tosu City, Saga 841-0034
Website: http://www.sagan-tosu.net/
Tuổi cả cầu thủ: 26.51(bình quân)
Sagan Tosu - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D108/12/24Sagan Tosu3-0Jubilo Iwata*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D130/11/24Nagoya Grampus*0-3Sagan TosuT0:3/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN D109/11/24Sagan Tosu1-2Yokohama F Marinos*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D103/11/24Sagan Tosu2-1FC Machida Zelvia*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D119/10/24 Kyoto Sanga FC*2-0Sagan Tosu B0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D105/10/24FC Tokyo*1-1Sagan TosuH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D128/09/24Sagan Tosu*0-0Avispa FukuokaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D122/09/24Tokyo Verdy*2-0Sagan TosuB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D113/09/24Kawasaki Frontale*3-2Sagan TosuB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
JPN D131/08/24Sagan Tosu1-2Shonan Bellmare*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D125/08/24Vissel Kobe*2-0Sagan TosuB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
JE Cup21/08/24Renofa Yamaguchi*2-0Sagan TosuB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
JPN D116/08/24Consadole Sapporo*5-3Sagan TosuB0:1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
JPN D111/08/24Sagan Tosu1-1Urawa Red Diamonds* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D107/08/24Kashima Antlers*3-0Sagan TosuB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D121/07/24Sagan Tosu1-4Sanfrecce Hiroshima*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D114/07/24Sagan Tosu0-2Gamba Osaka*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
JE Cup10/07/24Sagan Tosu3-1Yokohama FC*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D106/07/24Albirex Niigata*3-4Sagan TosuT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
JPN D103/07/24Yokohama F Marinos*0-1Sagan TosuT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 3 2 4 0 0 0 3 1 7
30.00% 15.00% 55.00% 33.33% 22.22% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 9.09% 63.64%
Sagan Tosu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 289 390 204 29 488 424
Sagan Tosu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 135 204 236 192 145 283 311 174 144
14.80% 22.37% 25.88% 21.05% 15.90% 31.03% 34.10% 19.08% 15.79%
Sân nhà 80 120 115 80 60 126 157 98 74
17.58% 26.37% 25.27% 17.58% 13.19% 27.69% 34.51% 21.54% 16.26%
Sân trung lập 6 3 3 6 5 6 8 1 8
26.09% 13.04% 13.04% 26.09% 21.74% 26.09% 34.78% 4.35% 34.78%
Sân khách 49 81 118 106 80 151 146 75 62
11.29% 18.66% 27.19% 24.42% 18.43% 34.79% 33.64% 17.28% 14.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sagan Tosu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 133 8 154 226 6 185 59 35 52
45.08% 2.71% 52.20% 54.20% 1.44% 44.36% 40.41% 23.97% 35.62%
Sân nhà 98 7 104 80 0 54 36 20 29
46.89% 3.35% 49.76% 59.70% 0.00% 40.30% 42.35% 23.53% 34.12%
Sân trung lập 4 0 6 2 0 4 1 0 3
40.00% 0.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 31 1 44 144 6 127 22 15 20
40.79% 1.32% 57.89% 51.99% 2.17% 45.85% 38.60% 26.32% 35.09%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Vinicius Vasconcelos Araujo
22Cayman Togashi
32Keisuke Sakaiya
47Daichi Suzuki
99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Tiền vệ
6Akito Fukuta
8Hikaru Nakahara
10Fuchi Honda
14Naoyuki Fujita
18Shota Hino
19Kentaro Moriya
21Yuki Horigome
24Tojiro Kubo
25Ryohei Watanabe
27Yoshiki Narahara
33Kento Nishiya
37Tsubasa Terayama
55Hiroshi Kiyotake
70Jandir Breno Souza Silva,Jaja
77Vykintas Slivka
Hậu vệ
2Kosuke Yamazaki
3Seiji Kimura
4Yuta Imazu
16Katsunori Ueebisu
20Kim Tae Hyeon
28Yusuke Maruhashi
29Taisei Inoue
36Fumiya Kitajima
42Wataru Harada
48Yuya Kuroki
Thủ môn
1Arnau Riera
31Masahiro Okamoto
46Ibuki Vincent Junior Ejike
51Lee Yoon Sung
71Park Il Gyu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.