Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Montedio Yamagata

Thành lập: 1984
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Yamagata
Sân nhà: NDsoft Stadium Yamagata
Sức chứa: 20,315
Địa chỉ: 1-1 Sanno, Tendo City, Yamagata 994-0000
Website: http://www.montedioyamagata.jp/
Tuổi cả cầu thủ: 24.97(bình quân)
Montedio Yamagata - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D201/12/24 Montedio Yamagata0-3Fagiano Okayama*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
JPN D210/11/24Montedio Yamagata*4-0JEF United Chiba T0:1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
JPN D203/11/24Mito Hollyhock1-3Montedio Yamagata*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN D227/10/24Montedio Yamagata*1-0Roasso KumamotoT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D220/10/24Shimizu S-Pulse*1-2Montedio YamagataT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D206/10/24Montedio Yamagata*2-0Renofa YamaguchiT0:1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF29/09/24Montedio Yamagata1-1Niigata UHWH  Dướic1-0Trên
JPN D228/09/24Ventforet Kofu1-2Montedio Yamagata*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D221/09/24Ehime FC1-3Montedio Yamagata*T1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
INT CF15/09/24Montedio Yamagata*5-0Grulla MoriokaT0:2Thắng kèoTrênl3-0Trên
JPN D214/09/24Montedio Yamagata*4-1Thespa GunmaT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D207/09/24 Oita Trinita0-3Montedio Yamagata*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D231/08/24Montedio Yamagata1-2Yokohama FC*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D224/08/24 Fujieda MYFC0-1Montedio Yamagata*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D217/08/24Montedio Yamagata4-2V-Varen Nagasaki*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
JPN D211/08/24Montedio Yamagata*1-0Tokushima VortisT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D203/08/24Fagiano Okayama*1-1Montedio YamagataH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D214/07/24Montedio Yamagata*1-2Iwaki FCB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JE Cup10/07/24Consadole Sapporo*6-3Montedio YamagataB0:1/4Thua kèoTrênl3-2Trên
JPN D206/07/24Montedio Yamagata*1-0Tochigi SCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 2hòa(10.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 14thắng kèo(73.68%), 1hòa(5.26%), 4thua kèo(21.05%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 2 4 8 1 3 0 0 0 6 1 1
70.00% 10.00% 20.00% 66.67% 8.33% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00% 75.00% 12.50% 12.50%
Montedio Yamagata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 285 414 216 13 480 448
Montedio Yamagata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 157 191 240 195 145 272 335 179 142
16.92% 20.58% 25.86% 21.01% 15.63% 29.31% 36.10% 19.29% 15.30%
Sân nhà 97 102 111 91 55 125 154 93 84
21.27% 22.37% 24.34% 19.96% 12.06% 27.41% 33.77% 20.39% 18.42%
Sân trung lập 3 5 1 2 5 5 4 2 5
18.75% 31.25% 6.25% 12.50% 31.25% 31.25% 25.00% 12.50% 31.25%
Sân khách 57 84 128 102 85 142 177 84 53
12.50% 18.42% 28.07% 22.37% 18.64% 31.14% 38.82% 18.42% 11.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montedio Yamagata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 184 5 198 165 11 153 54 50 54
47.55% 1.29% 51.16% 50.15% 3.34% 46.50% 34.18% 31.65% 34.18%
Sân nhà 124 4 119 52 0 45 32 24 29
50.20% 1.62% 48.18% 53.61% 0.00% 46.39% 37.65% 28.24% 34.12%
Sân trung lập 3 0 4 2 0 5 1 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 28.57% 0.00% 71.43% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 57 1 75 111 11 103 21 26 25
42.86% 0.75% 56.39% 49.33% 4.89% 45.78% 29.17% 36.11% 34.72%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Yoshiki Fujimoto
34Kanato Abe
36Junya Takahashi
41Yusuke Goto
52Ryotaro Inoue
55Shunmei Horikane
90Akira Silvano Disaro
Tiền vệ
7Reo Takae
8Yudai Konishi
10Ryoma Kida
14Koki Sakamoto
17Chihiro Kato
18Shuto Minami
20Nagi Matsumoto
24Rui Yokoyama
25Shintaro Kokubu
28Kaisei Kano
42Zain Issaka
50Eiji Nagai
53Hikaru Hanzawa
88Shoma Doi
Hậu vệ
2Taiju Yoshida
3Yuta Kumamoto
4Keisuke Nishimura
5Takashi Abe
6Takumi Yamada
15Ayumu Kawai
19Kazuma Okamoto
22Hayate Shirowa
29Jo Soma
33Toraji Chiba
40Kiriya Sakamoto
51Taiki Sugawara
83Shuta Kikuchi
Thủ môn
1Masaaki Goto
16Ko Hasegawa
23Eisuke Fujishima
32Taisei Kanbayashi
54Rikuto Sato
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.