|
|
|
Hull City(Hull City A.F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1904 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Hull | Sân nhà: | MKM Stadium | Sức chứa: | 25,586 | Địa chỉ: | The KC Stadium, The Circle, Walton Street, Hull, East Yorkshire, HU3 6HU | Website: | http://www.wearehullcity.co.uk/ | Tuổi cả cầu thủ: | 23.91(bình quân) |
|
|
![](//px-img.7mdt.com/vnimg/img2/shr1.jpg) |
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%). Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
6 |
11 |
1 |
5 |
6 |
0 |
0 |
0 |
2 |
1 |
5 |
15.00% |
30.00% |
55.00% |
8.33% |
41.67% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
12.50% |
62.50% |
Hull City(Hull City A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
297 |
537 |
273 |
17 |
529 |
595 |
Hull City(Hull City A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
192 |
209 |
299 |
216 |
208 |
334 |
379 |
266 |
145 |
17.08% |
18.59% |
26.60% |
19.22% |
18.51% |
29.72% |
33.72% |
23.67% |
12.90% |
Sân nhà |
107 |
109 |
140 |
104 |
74 |
150 |
166 |
149 |
69 |
20.04% |
20.41% |
26.22% |
19.48% |
13.86% |
28.09% |
31.09% |
27.90% |
12.92% |
Sân trung lập |
4 |
6 |
7 |
2 |
4 |
7 |
6 |
6 |
4 |
17.39% |
26.09% |
30.43% |
8.70% |
17.39% |
30.43% |
26.09% |
26.09% |
17.39% |
Sân khách |
81 |
94 |
152 |
110 |
130 |
177 |
207 |
111 |
72 |
14.29% |
16.58% |
26.81% |
19.40% |
22.93% |
31.22% |
36.51% |
19.58% |
12.70% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Hull City(Hull City A.F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
195 |
8 |
216 |
247 |
18 |
223 |
58 |
46 |
64 |
46.54% |
1.91% |
51.55% |
50.61% |
3.69% |
45.70% |
34.52% |
27.38% |
38.10% |
Sân nhà |
138 |
6 |
153 |
64 |
3 |
56 |
28 |
26 |
39 |
46.46% |
2.02% |
51.52% |
52.03% |
2.44% |
45.53% |
30.11% |
27.96% |
41.94% |
Sân trung lập |
7 |
0 |
5 |
5 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
58.33% |
0.00% |
41.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
50 |
2 |
58 |
178 |
15 |
162 |
30 |
20 |
25 |
45.45% |
1.82% |
52.73% |
50.14% |
4.23% |
45.63% |
40.00% |
26.67% |
33.33% |
|
|
|
|