Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Shonan Bellmare

Thành lập: 1968
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Hiratsuka City
Sân nhà: Hiratsuka Stadium
Sức chứa: 15,380
Địa chỉ: 12-25 Nakadou, Hiratsuka City, Kanagawa 254-0026
Website: http://www.bellmare.co.jp/
Tuổi cả cầu thủ: 27.10(bình quân)
Shonan Bellmare - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D108/12/24Vissel Kobe*3-0Shonan BellmareB0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D130/11/24Shonan Bellmare*2-3Yokohama F MarinosB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D109/11/24Shonan Bellmare*1-1Consadole SapporoH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D103/11/24FC Tokyo*0-2Shonan BellmareT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D119/10/24Shonan Bellmare2-1Sanfrecce Hiroshima*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D106/10/24Tokyo Verdy*0-2Shonan BellmareT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D128/09/24Shonan Bellmare*3-2Kashima AntlersT0:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
JPN D122/09/24Shonan Bellmare*1-2Cerezo OsakaB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
JPN D114/09/24Albirex Niigata*3-1Shonan Bellmare B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
JPN D131/08/24Sagan Tosu1-2Shonan Bellmare*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D124/08/24Shonan Bellmare*0-1Nagoya GrampusB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
JE Cup21/08/24Gamba Osaka*3-2Shonan BellmareB0:1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
JPN D117/08/24Shonan Bellmare*1-2Kashiwa ReysolB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D111/08/24FC Machida Zelvia*0-1Shonan BellmareT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D107/08/24Shonan Bellmare*1-1Avispa FukuokaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D120/07/24Gamba Osaka*0-1Shonan BellmareT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D114/07/24Shonan Bellmare*5-0Jubilo Iwata T0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
JE Cup10/07/24Shonan Bellmare1-0Tokyo Verdy*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D106/07/24Urawa Red Diamonds*2-3Shonan BellmareT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D130/06/24Shonan Bellmare*0-1Kyoto Sanga FCB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 2hòa(10.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 2 8 4 2 5 0 0 0 6 0 3
50.00% 10.00% 40.00% 36.36% 18.18% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33%
Shonan Bellmare - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 271 432 238 21 497 465
Shonan Bellmare - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 191 244 206 178 275 365 195 127
14.86% 19.85% 25.36% 21.41% 18.50% 28.59% 37.94% 20.27% 13.20%
Sân nhà 83 105 122 94 67 125 179 99 68
17.62% 22.29% 25.90% 19.96% 14.23% 26.54% 38.00% 21.02% 14.44%
Sân trung lập 3 6 7 5 16 13 18 2 4
8.11% 16.22% 18.92% 13.51% 43.24% 35.14% 48.65% 5.41% 10.81%
Sân khách 57 80 115 107 95 137 168 94 55
12.56% 17.62% 25.33% 23.57% 20.93% 30.18% 37.00% 20.70% 12.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Shonan Bellmare - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 140 8 159 217 11 220 58 33 39
45.60% 2.61% 51.79% 48.44% 2.46% 49.11% 44.62% 25.38% 30.00%
Sân nhà 97 7 105 72 2 69 30 22 25
46.41% 3.35% 50.24% 50.35% 1.40% 48.25% 38.96% 28.57% 32.47%
Sân trung lập 4 0 3 8 2 14 0 1 0
57.14% 0.00% 42.86% 33.33% 8.33% 58.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 39 1 51 137 7 137 28 10 14
42.86% 1.10% 56.04% 48.75% 2.49% 48.75% 53.85% 19.23% 26.92%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Lukian Araujo de Almeida
16Ryo Nemoto
19Sho Fukuda
27Luiz Phellype Luciano Silva
29Akito Suzuki
34Keigo Watanabe
77Hisatsugu Ishii
Tiền vệ
5Satoshi Tanaka
7Hiroyuki Abe
10Naoki Yamada
13Taiyo Hiraoka
14Akimi Barada
15Kohei Okuno
18Masaki Ikeda
30Junnosuke Suzuki
35Soki Tamura
37Yuto Suzuki
88Kosuke Onose
Hậu vệ
3Taiga Hata
4Koki Tachi
6Takuya Okamoto
8Kazunari Ono
22Kazuki Oiwa
28Arata Yoshida
32Sere Matsumura
33Naoya Takahashi
47Kim Min Tae
Thủ môn
1Song Bum Keun
21Hiroki Mawatari
31Kota Sanada
99Naoto Kamifukumoto
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.