|
|
|
Foolad FC(Foolad F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1971-3-2 | Quốc tịch: | Iran | Thành phố: | Ahvaz | Sân nhà: | Foolad Arena | Sức chứa: | 30,655 | Địa chỉ: | Ahvaz | Website: | http://www.fooladfc.ir/ | Tuổi cả cầu thủ: | 28.68(bình quân) | Giá trị đội hình: | 8,05 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 11thắng kèo(61.11%), 2hòa(11.11%), 5thua kèo(27.78%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
4 |
5 |
1 |
0 |
0 |
1 |
6 |
1 |
2 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
66.67% |
11.11% |
22.22% |
Foolad FC(Foolad F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
271 |
272 |
107 |
4 |
318 |
336 |
Foolad FC(Foolad F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
73 |
163 |
232 |
115 |
71 |
215 |
261 |
116 |
62 |
11.16% |
24.92% |
35.47% |
17.58% |
10.86% |
32.87% |
39.91% |
17.74% |
9.48% |
Sân nhà |
53 |
90 |
111 |
44 |
24 |
90 |
124 |
63 |
45 |
16.46% |
27.95% |
34.47% |
13.66% |
7.45% |
27.95% |
38.51% |
19.57% |
13.98% |
Sân trung lập |
0 |
5 |
6 |
4 |
1 |
7 |
8 |
1 |
0 |
0.00% |
31.25% |
37.50% |
25.00% |
6.25% |
43.75% |
50.00% |
6.25% |
0.00% |
Sân khách |
20 |
68 |
115 |
67 |
46 |
118 |
129 |
52 |
17 |
6.33% |
21.52% |
36.39% |
21.20% |
14.56% |
37.34% |
40.82% |
16.46% |
5.38% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Foolad FC(Foolad F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
106 |
2 |
105 |
92 |
0 |
65 |
28 |
36 |
23 |
49.77% |
0.94% |
49.30% |
58.60% |
0.00% |
41.40% |
32.18% |
41.38% |
26.44% |
Sân nhà |
81 |
2 |
69 |
19 |
0 |
13 |
11 |
11 |
8 |
53.29% |
1.32% |
45.39% |
59.38% |
0.00% |
40.63% |
36.67% |
36.67% |
26.67% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
4 |
6 |
0 |
2 |
0 |
1 |
0 |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
22 |
0 |
32 |
67 |
0 |
50 |
17 |
24 |
15 |
40.74% |
0.00% |
59.26% |
57.26% |
0.00% |
42.74% |
30.36% |
42.86% |
26.79% |
|
|
|
|