Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Vegalta Sendai

Thành lập: 1988
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Sendai
Sân nhà: Yurtec Stadium Sendai
Sức chứa: 19,694
Địa chỉ: Gyoshinki Bldg. 4F, 3-6-16 Hon-cho, Aoba-ku, Sendai City, Miyagi 980-0014
Website: http://www.vegalta.co.jp/
Tuổi cả cầu thủ: 25.65(bình quân)
Vegalta Sendai - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D201/12/24V-Varen Nagasaki*1-4Vegalta SendaiT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D210/11/24Vegalta Sendai*2-1Oita TrinitaT0:1HòaTrênl1-0Trên
JPN D204/11/24Roasso Kumamoto*3-1Vegalta SendaiB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D227/10/24Ehime FC0-2Vegalta Sendai*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D219/10/24Vegalta Sendai3-0Yokohama FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN D206/10/24Vegalta Sendai*0-1Blaublitz AkitaB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D229/09/24Renofa Yamaguchi*0-1Vegalta SendaiT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN D221/09/24Vegalta Sendai*2-2Ventforet KofuH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
JPN D214/09/24Vegalta Sendai*2-3Fujieda MYFCB0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
JPN D207/09/24Thespa Gunma0-0Vegalta Sendai*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D231/08/24Vegalta Sendai*2-0Iwaki FCT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN D225/08/24JEF United Chiba*4-2Vegalta SendaiB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D217/08/24Vegalta Sendai*1-0Kagoshima UnitedT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D210/08/24Mito Hollyhock*0-1Vegalta Sendai T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF04/08/24Vegalta Sendai*0-1Băng Cốc FCB0:1 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D203/08/24Vegalta Sendai2-1Shimizu S-Pulse*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D214/07/24Tokushima Vortis*2-0Vegalta SendaiB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D206/07/24Fagiano Okayama*2-0Vegalta SendaiB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
JPN D229/06/24Vegalta Sendai*3-2Tochigi SCT0:1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
JPN D222/06/24Montedio Yamagata*1-1Vegalta SendaiH0:0HòaDướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 6 1 3 0 0 0 4 2 4
50.00% 15.00% 35.00% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Vegalta Sendai - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 281 420 237 20 495 463
Vegalta Sendai - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 150 206 262 205 135 259 339 216 144
15.66% 21.50% 27.35% 21.40% 14.09% 27.04% 35.39% 22.55% 15.03%
Sân nhà 85 111 136 89 55 120 150 126 80
17.86% 23.32% 28.57% 18.70% 11.55% 25.21% 31.51% 26.47% 16.81%
Sân trung lập 2 5 8 2 0 4 7 4 2
11.76% 29.41% 47.06% 11.76% 0.00% 23.53% 41.18% 23.53% 11.76%
Sân khách 63 90 118 114 80 135 182 86 62
13.55% 19.35% 25.38% 24.52% 17.20% 29.03% 39.14% 18.49% 13.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vegalta Sendai - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 152 8 185 205 9 178 56 40 51
44.06% 2.32% 53.62% 52.30% 2.30% 45.41% 38.10% 27.21% 34.69%
Sân nhà 102 6 134 58 2 60 32 22 21
42.15% 2.48% 55.37% 48.33% 1.67% 50.00% 42.67% 29.33% 28.00%
Sân trung lập 3 1 3 7 1 1 0 1 0
42.86% 14.29% 42.86% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 47 1 48 140 6 117 24 17 30
48.96% 1.04% 50.00% 53.23% 2.28% 44.49% 33.80% 23.94% 42.25%
Vegalta Sendai - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D208/12/2024 05:00Fagiano OkayamaVSVegalta Sendai
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Motohiko Nakajima
9Masato Nakayama
15Tsubasa Umeki
23Keito Arita
28Ryunosuke Sugawara
30Minto Nishimaru
98Eronildo dos Santos Rocha
Tiền vệ
6Renji Matsui
8Yoshiki Matsushita
10Hiromu Kamada
11Yuta Goke
14Ryunosuke Sagara
17Aoi Kudo
24Toya Myogan
27George Onaiwu
31Manato Kudo
43Sota Yokoyama
50Yasushi Endo
Hậu vệ
2Ryota Takada
5Masahiro Sugata
13Yuki Saneto
19Mateus Souza Moraes
20Tetsuya Chinen
22Yuta Koide
25Takumi Mase
32Masayuki Okuyama
39Rikuto Ishio
41Yuto Uchida
47Ryuji Isshiki
48Sorato Yoshida
Thủ môn
1Yuma Obata
21Riku Umeda
29Koki Matsuzawa
33Akihiro Hayashi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.