|
|
|
Glasgow Rangers(Rangers F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1872-3 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Glasgow | Sân nhà: | Ibrox Stadium | Sức chứa: | 50,987 | Địa chỉ: | The Rangers Football Club plc,Ibrox Stadium,Glasgow,G51 2XD | Website: | http://www.rangers.co.uk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.93(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 7hòa(35.00%), 2bại(10.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
7 |
2 |
7 |
2 |
0 |
1 |
1 |
0 |
3 |
4 |
2 |
55.00% |
35.00% |
10.00% |
77.78% |
22.22% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
Glasgow Rangers(Rangers F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
271 |
590 |
357 |
31 |
613 |
636 |
Glasgow Rangers(Rangers F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
486 |
278 |
256 |
140 |
89 |
196 |
347 |
316 |
390 |
38.91% |
22.26% |
20.50% |
11.21% |
7.13% |
15.69% |
27.78% |
25.30% |
31.22% |
Sân nhà |
282 |
128 |
107 |
38 |
38 |
66 |
152 |
156 |
219 |
47.55% |
21.59% |
18.04% |
6.41% |
6.41% |
11.13% |
25.63% |
26.31% |
36.93% |
Sân trung lập |
15 |
11 |
16 |
11 |
10 |
22 |
18 |
10 |
13 |
23.81% |
17.46% |
25.40% |
17.46% |
15.87% |
34.92% |
28.57% |
15.87% |
20.63% |
Sân khách |
189 |
139 |
133 |
91 |
41 |
108 |
177 |
150 |
158 |
31.87% |
23.44% |
22.43% |
15.35% |
6.91% |
18.21% |
29.85% |
25.30% |
26.64% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Glasgow Rangers(Rangers F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
447 |
55 |
487 |
88 |
4 |
79 |
20 |
11 |
21 |
45.20% |
5.56% |
49.24% |
51.46% |
2.34% |
46.20% |
38.46% |
21.15% |
40.38% |
Sân nhà |
246 |
22 |
246 |
25 |
1 |
19 |
10 |
4 |
7 |
47.86% |
4.28% |
47.86% |
55.56% |
2.22% |
42.22% |
47.62% |
19.05% |
33.33% |
Sân trung lập |
15 |
0 |
23 |
7 |
0 |
12 |
1 |
2 |
2 |
39.47% |
0.00% |
60.53% |
36.84% |
0.00% |
63.16% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
186 |
33 |
218 |
56 |
3 |
48 |
9 |
5 |
12 |
42.56% |
7.55% |
49.89% |
52.34% |
2.80% |
44.86% |
34.62% |
19.23% |
46.15% |
|
|
|
|