Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
- Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 299 561 358 30 606 642
- Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 392 292 292 167 105 232 373 316 327
31.41% 23.40% 23.40% 13.38% 8.41% 18.59% 29.89% 25.32% 26.20%
Sân nhà 214 151 124 58 39 76 176 152 182
36.52% 25.77% 21.16% 9.90% 6.66% 12.97% 30.03% 25.94% 31.06%
Sân trung lập 39 26 32 18 8 28 32 31 32
31.71% 21.14% 26.02% 14.63% 6.50% 22.76% 26.02% 25.20% 26.02%
Sân khách 139 115 136 91 58 128 165 133 113
25.79% 21.34% 25.23% 16.88% 10.76% 23.75% 30.61% 24.68% 20.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
- Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 465 43 450 80 3 58 31 29 35
48.54% 4.49% 46.97% 56.74% 2.13% 41.13% 32.63% 30.53% 36.84%
Sân nhà 255 27 228 17 0 13 4 7 11
50.00% 5.29% 44.71% 56.67% 0.00% 43.33% 18.18% 31.82% 50.00%
Sân trung lập 39 2 38 10 0 5 9 4 7
49.37% 2.53% 48.10% 66.67% 0.00% 33.33% 45.00% 20.00% 35.00%
Sân khách 171 14 184 53 3 40 18 18 17
46.34% 3.79% 49.86% 55.21% 3.13% 41.67% 33.96% 33.96% 32.08%
- Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN SASL30/03/2025 02:00FC CopenhagueVSRanders FC
DEN SASL05/04/2025 02:00FC NordsjaellandVSFC Copenhague
DEN SASL14/04/2025 02:00FC CopenhagueVSBrondby IF
DEN SASL18/04/2025 02:00MidtjyllandVSFC Copenhague
DEN SASL22/04/2025 02:00FC CopenhagueVSAarhus AGF
DEN SASL27/04/2025 02:00Aarhus AGFVSFC Copenhague
DEN CUP02/05/2025 01:30ViborgVSFC Copenhague
DEN SASL04/05/2025 02:00Brondby IFVSFC Copenhague
DEN CUP09/05/2025 01:00FC CopenhagueVSViborg
DEN SASL11/05/2025 02:00FC CopenhagueVSMidtjylland
DEN SASL18/05/2025 02:00Randers FCVSFC Copenhague
DEN SASL25/05/2025 02:00FC CopenhagueVSFC Nordsjaelland
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9German Onugkha
11Jordan Larsson
14Andreas Cornelius
16Robert Vinicius Rodrigues Silva
19Amin Chiakha
30Elias Achouri
Tiền vệ
7Viktor Claesson
8Magnus Mattsson
10Mohamed Elyounoussi
12Lukas Lerager
17Victor Froholdt
27Thomas Delaney
33Rasmus Falk Jensen
36William Clem
38Oliver Hojer
40Roony Bardghji
48Hunor Nemeth
Hậu vệ
2Kevin Diks
4Munashe Garananga
5Gabriel Pereira
6Pantelis Hatzidiakos
13Rodrigo Huescas
15Marcos Johan Lopez Lanfranco
20Nicolai Boilesen
22Giorgi Gocholeishvili
24Birger Solberg Meling
Thủ môn
1Nathan Wallace Newman Trott
21Theo Sander
31Runar Alex Runarsson
41Diant Ramaj
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.