Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
7 |
6 |
4 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
5 |
35.00% |
35.00% |
30.00% |
44.44% |
44.44% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
27.27% |
27.27% |
45.45% |
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
332 |
631 |
306 |
19 |
639 |
649 |
Coventry(Coventry City) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
200 |
255 |
352 |
265 |
216 |
356 |
483 |
281 |
168 |
15.53% |
19.80% |
27.33% |
20.57% |
16.77% |
27.64% |
37.50% |
21.82% |
13.04% |
Sân nhà |
109 |
147 |
175 |
115 |
66 |
143 |
230 |
146 |
93 |
17.81% |
24.02% |
28.59% |
18.79% |
10.78% |
23.37% |
37.58% |
23.86% |
15.20% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
6 |
2 |
2 |
5 |
4 |
4 |
2 |
13.33% |
20.00% |
40.00% |
13.33% |
13.33% |
33.33% |
26.67% |
26.67% |
13.33% |
Sân khách |
89 |
105 |
171 |
148 |
148 |
208 |
249 |
131 |
73 |
13.46% |
15.89% |
25.87% |
22.39% |
22.39% |
31.47% |
37.67% |
19.82% |
11.04% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Coventry(Coventry City) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
220 |
10 |
277 |
243 |
5 |
223 |
79 |
64 |
71 |
43.39% |
1.97% |
54.64% |
51.59% |
1.06% |
47.35% |
36.92% |
29.91% |
33.18% |
Sân nhà |
154 |
9 |
204 |
57 |
1 |
39 |
38 |
39 |
25 |
41.96% |
2.45% |
55.59% |
58.76% |
1.03% |
40.21% |
37.25% |
38.24% |
24.51% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
7 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
64 |
1 |
71 |
179 |
4 |
181 |
41 |
25 |
46 |
47.06% |
0.74% |
52.21% |
49.18% |
1.10% |
49.73% |
36.61% |
22.32% |
41.07% |
|
|
|
|