Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Boreham Wood(Boreham Wood F.C.)

Thành lập: 1948
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Borehamwood
Sân nhà: Meadow Park
Sức chứa: 4,500
Website: http://www.borehamwoodfootballclub.co.uk
Tuổi cả cầu thủ: 27.77(bình quân)
Boreham Wood(Boreham Wood F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG CS22/03/25 Boreham Wood*0-1Dorking WanderersB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG CS15/03/25Weymouth2-1Boreham Wood*B1:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG CS12/03/25Farnborough FC0-2Boreham Wood*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG CS08/03/25Boreham Wood*1-0AveleyT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG CS05/03/25Truro City2-1Boreham Wood*B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG CS01/03/25Torquay United2-2Boreham Wood*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
ENG CS26/02/25Boreham Wood*1-0Chelmsford CityT0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG CS22/02/25St Albans City1-3Boreham Wood*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG CS15/02/25Boreham Wood*3-0Eastbourne BoroughT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG CS12/02/25AFC Hornchurch2-1Boreham Wood*B3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG CS08/02/25Boreham Wood*0-1Weston Super MareB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG CS04/02/25Hemel Hempstead Town3-4Boreham Wood*T1:0HòaTrênl1-3Trên
ENG FAT01/02/25Aldershot Town2-0Boreham Wood*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG CS29/01/25Worthing2-1Boreham Wood* B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG CS25/01/25Boreham Wood*1-4Chippenham TownB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-3Trên
ENG CS22/01/25Boreham Wood*3-1Hampton & RichmondT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG CS18/01/25Welling United0-1Boreham Wood*T1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG FAT04/01/25Weymouth1-2Boreham Wood*T1:0HòaTrênl0-0Dưới
ENG CS01/01/25Boreham Wood*5-1Slough Town T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG CS26/12/24Enfield Town0-2Boreham Wood*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 4hòa(20.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 1 8 5 0 3 0 0 0 6 1 5
55.00% 5.00% 40.00% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 8.33% 41.67%
Boreham Wood(Boreham Wood F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 263 467 253 16 459 540
Boreham Wood(Boreham Wood F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 191 190 277 182 159 264 359 225 151
19.12% 19.02% 27.73% 18.22% 15.92% 26.43% 35.94% 22.52% 15.12%
Sân nhà 103 100 147 86 78 139 178 110 87
20.04% 19.46% 28.60% 16.73% 15.18% 27.04% 34.63% 21.40% 16.93%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 88 90 130 95 81 125 180 115 64
18.18% 18.60% 26.86% 19.63% 16.74% 25.83% 37.19% 23.76% 13.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Boreham Wood(Boreham Wood F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 143 11 214 166 8 119 44 40 28
38.86% 2.99% 58.15% 56.66% 2.73% 40.61% 39.29% 35.71% 25.00%
Sân nhà 98 7 142 56 3 44 18 24 9
39.68% 2.83% 57.49% 54.37% 2.91% 42.72% 35.29% 47.06% 17.65%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 45 4 72 110 5 74 26 16 19
37.19% 3.31% 59.50% 58.20% 2.65% 39.15% 42.62% 26.23% 31.15%
Boreham Wood(Boreham Wood F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG CS29/03/2025 23:00Maidstone UnitedVSBoreham Wood
ENG CS05/04/2025 22:00Boreham WoodVSSalisbury City
ENG CS12/04/2025 22:00Boreham WoodVSHemel Hempstead Town
ENG CS18/04/2025 22:00Slough TownVSBoreham Wood
ENG CS21/04/2025 22:00Boreham WoodVSEnfield Town
ENG CS26/04/2025 22:00Tonbridge AngelsVSBoreham Wood
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Lee Ndlovu
10Tyrone Marsh
14Angelo Jasiel Balanta
21Kwesi Appiah
Tiền vệ
4Jack Payne
7Tom Whelan
8Mohammed Ali Sagaf
16Charlie Owens
18Regan Griffiths
19Erico Henrique Esteves de Sousa
23Charles Clayden
Hậu vệ
2Cameron Coxe
3Oluwa Femi Ilesanmi
5Chris Bush
6David Stephens
15David Agbontohoma
Thủ môn
1Nathan Ashmore
Jude Murphy
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.