|
|
|
Fulham(Fulham F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1879 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Luân Đôn | Sân nhà: | Craven Cottage | Sức chứa: | 24,500 | Địa chỉ: | Fulham Football Club (1987 Ltd), Craven Cottage, Stevenage Road, London SW6 6HH | Website: | http://www.fulhamfc.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.44(bình quân) | Giá trị đội hình: | 342,00 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
4 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
1 |
4 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
10.00% |
40.00% |
Fulham(Fulham F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
296 |
581 |
322 |
23 |
590 |
632 |
Fulham(Fulham F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
226 |
217 |
327 |
228 |
224 |
332 |
430 |
264 |
196 |
18.49% |
17.76% |
26.76% |
18.66% |
18.33% |
27.17% |
35.19% |
21.60% |
16.04% |
Sân nhà |
135 |
127 |
136 |
95 |
90 |
132 |
187 |
152 |
112 |
23.16% |
21.78% |
23.33% |
16.30% |
15.44% |
22.64% |
32.08% |
26.07% |
19.21% |
Sân trung lập |
7 |
6 |
14 |
8 |
5 |
17 |
10 |
5 |
8 |
17.50% |
15.00% |
35.00% |
20.00% |
12.50% |
42.50% |
25.00% |
12.50% |
20.00% |
Sân khách |
84 |
84 |
177 |
125 |
129 |
183 |
233 |
107 |
76 |
14.02% |
14.02% |
29.55% |
20.87% |
21.54% |
30.55% |
38.90% |
17.86% |
12.69% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fulham(Fulham F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
239 |
10 |
223 |
249 |
18 |
230 |
48 |
54 |
46 |
50.64% |
2.12% |
47.25% |
50.10% |
3.62% |
46.28% |
32.43% |
36.49% |
31.08% |
Sân nhà |
168 |
8 |
153 |
61 |
8 |
66 |
24 |
21 |
24 |
51.06% |
2.43% |
46.50% |
45.19% |
5.93% |
48.89% |
34.78% |
30.43% |
34.78% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
11 |
0 |
11 |
1 |
2 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
65 |
2 |
61 |
177 |
10 |
153 |
23 |
31 |
22 |
50.78% |
1.56% |
47.66% |
52.06% |
2.94% |
45.00% |
30.26% |
40.79% |
28.95% |
|
|
|
|