|
|
|
Fulham(Fulham F.C.) | | |
| | Thành lập: | 1879 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Luân Đôn | Sân nhà: | Craven Cottage | Sức chứa: | 24,500 | Địa chỉ: | Fulham Football Club (1987 Ltd), Craven Cottage, Stevenage Road, London SW6 6HH | Website: | http://www.fulhamfc.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.52(bình quân) | Giá trị đội hình: | 342,00 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
2 |
2 |
3 |
0 |
0 |
1 |
6 |
3 |
3 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Fulham(Fulham F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
293 |
564 |
313 |
23 |
575 |
618 |
Fulham(Fulham F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
221 |
210 |
319 |
223 |
220 |
327 |
422 |
251 |
193 |
18.52% |
17.60% |
26.74% |
18.69% |
18.44% |
27.41% |
35.37% |
21.04% |
16.18% |
Sân nhà |
132 |
124 |
132 |
94 |
86 |
128 |
184 |
147 |
109 |
23.24% |
21.83% |
23.24% |
16.55% |
15.14% |
22.54% |
32.39% |
25.88% |
19.19% |
Sân trung lập |
7 |
6 |
14 |
8 |
5 |
17 |
10 |
5 |
8 |
17.50% |
15.00% |
35.00% |
20.00% |
12.50% |
42.50% |
25.00% |
12.50% |
20.00% |
Sân khách |
82 |
80 |
173 |
121 |
129 |
182 |
228 |
99 |
76 |
14.02% |
13.68% |
29.57% |
20.68% |
22.05% |
31.11% |
38.97% |
16.92% |
12.99% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fulham(Fulham F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
233 |
10 |
215 |
241 |
17 |
228 |
47 |
53 |
44 |
50.87% |
2.18% |
46.94% |
49.59% |
3.50% |
46.91% |
32.64% |
36.81% |
30.56% |
Sân nhà |
164 |
8 |
146 |
59 |
8 |
66 |
23 |
21 |
23 |
51.57% |
2.52% |
45.91% |
44.36% |
6.02% |
49.62% |
34.33% |
31.34% |
34.33% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
11 |
0 |
11 |
1 |
2 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
63 |
2 |
60 |
171 |
9 |
151 |
23 |
30 |
21 |
50.40% |
1.60% |
48.00% |
51.66% |
2.72% |
45.62% |
31.08% |
40.54% |
28.38% |
|
|
|
|