Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Phần Lan(Finland)

Thành lập: 1907-5-19
Quốc tịch: Phần Lan
Thành phố: Hen-xin-ki
Sân nhà: Sân vận động Olympic Helsinki
Sức chứa: 36,251
Địa chỉ: Urheilukatu 1 PO Box 191 FI-00251 HELSINKI
Website: http://www.palloliitto.fi/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.88(bình quân)
Phần Lan(Finland) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL18/11/24Phần Lan0-2Hy Lạp*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL15/11/24ĐT CH Ireland*1-0Phần LanB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
UEFA NL13/10/24Phần Lan1-3Anh*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA NL11/10/24Phần Lan*1-2ĐT CH IrelandB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL11/09/24Anh*2-0Phần LanB0:2 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/09/24Hy Lạp*3-0Phần LanB0:1Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF08/06/24Scotland*2-2Phần LanH0:1Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INTERF05/06/24Bồ Đào Nha*4-2Phần LanB0:2HòaTrênc2-0Trên
INTERF27/03/24Phần Lan*2-1EstoniaT0:1HòaTrênl2-0Trên
UEFA EURO22/03/24Wales*4-1Phần LanB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA EURO21/11/23San Marino1-2Phần Lan*T2 1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EURO18/11/23Phần Lan*4-0Bắc IrelandT0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO17/10/23Phần Lan*1-2KazakhstanB0:1Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO14/10/23Slovenia*3-0Phần LanB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO10/09/23Phần Lan0-1Đan Mạch*B1:0HòaDướil0-0Dưới
UEFA EURO07/09/23Kazakhstan0-1Phần Lan*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO19/06/23Phần Lan*6-0San MarinoT0:3 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO16/06/23Phần Lan*2-0SloveniaT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO27/03/23Bắc Ireland*0-1Phần LanT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO24/03/23Đan Mạch*3-1Phần LanB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 1hòa(5.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 1 12 4 0 5 0 0 0 3 1 7
35.00% 5.00% 60.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 27.27% 9.09% 63.64%
Phần Lan(Finland) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 69 136 41 2 127 121
Phần Lan(Finland) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 42 48 51 52 55 86 85 48 29
16.94% 19.35% 20.56% 20.97% 22.18% 34.68% 34.27% 19.35% 11.69%
Sân nhà 22 18 19 17 15 25 31 20 15
24.18% 19.78% 20.88% 18.68% 16.48% 27.47% 34.07% 21.98% 16.48%
Sân trung lập 2 7 5 7 7 16 7 3 2
7.14% 25.00% 17.86% 25.00% 25.00% 57.14% 25.00% 10.71% 7.14%
Sân khách 18 23 27 28 33 45 47 25 12
13.95% 17.83% 20.93% 21.71% 25.58% 34.88% 36.43% 19.38% 9.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Phần Lan(Finland) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 38 5 39 49 8 62 9 6 8
46.34% 6.10% 47.56% 41.18% 6.72% 52.10% 39.13% 26.09% 34.78%
Sân nhà 19 4 22 5 4 15 4 5 4
42.22% 8.89% 48.89% 20.83% 16.67% 62.50% 30.77% 38.46% 30.77%
Sân trung lập 5 0 7 5 0 8 0 0 1
41.67% 0.00% 58.33% 38.46% 0.00% 61.54% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 14 1 10 39 4 39 5 1 3
56.00% 4.00% 40.00% 47.56% 4.88% 47.56% 55.56% 11.11% 33.33%
Phần Lan(Finland) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU22/03/2025 03:45MaltaVSPhần Lan
WCPEU25/03/2025 03:45LithuaniaVSPhần Lan
WCPEU11/06/2025 03:45Phần LanVSBa Lan
WCPEU08/09/2025 02:45Ba LanVSPhần Lan
WCPEU10/10/2025 02:45Phần LanVSLithuania
WCPEU15/11/2025 03:45Phần LanVSMalta
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Oliver Antman
9Benjamin Kallman
10Teemu Pukki
20Joel Pohjanpalo
21Daniel Hakans
Tiền vệ
3Matti Peltola
6Glen Kamara
8Robin Lod
11Onni Valakari
14Kaan Kairinen
16Urho Nissila
19Anssi Suhonen
22Ilmari Niskanen
Rasmus Schuller
Hậu vệ
2Daniel O''Shaughnessy
4Robert Ivanov
5Arttu Hoskonen
13Juhani Pikkarainen
15Miro Tenho
17Nikolai Alho
18Jere Uronen
Tuomas Ollila
Thủ môn
1Lukas Hradecky
12Jesse Joronen
23Viljami Sinisalo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.