Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pháp(France)

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Paris
Sân nhà: Stade de France
Địa chỉ: 60 Bis Avenue d'Iena
Website: http://www.fff.fr
Tuổi cả cầu thủ: 26.22(bình quân)
Giá trị đội hình: 1,10 Bill. €
Pháp(France) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL18/11/24Ý*1-3PhápT0:1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA NL15/11/24Pháp*0-0IsraelH0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL15/10/24Bỉ1-2Pháp* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA NL11/10/24Israel(T)1-4Pháp*T2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA NL10/09/24Pháp*2-0BỉT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA NL07/09/24Pháp*1-3ÝB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EURO10/07/24Tây Ban Nha(T)*2-1PhápB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Tây Ban Nha)  Thẻ vàng thứ nhất(Tây Ban Nha)
(4) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (0)
(5) Thay người (4)
UEFA EURO06/07/24Bồ Đào Nha(T)0-0Pháp*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[3-5]
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Bồ Đào Nha)  Thẻ vàng thứ nhất(Bồ Đào Nha)
(10) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (1)
(1) Việt vị (2)
(3) Thay người (2)
UEFA EURO01/07/24Pháp(T)*1-0BỉT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Pháp)
(5) Phạt góc (2)
(3) Thẻ vàng (3)
(1) Việt vị (0)
(1) Thay người (3)
UEFA EURO25/06/24Pháp(T)*1-1Ba LanH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Ba Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Ba Lan)
(11) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (4)
(1) Việt vị (0)
(5) Thay người (2)
UEFA EURO22/06/24Hà Lan(T)0-0Pháp*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Hà Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Hà Lan)  Thẻ vàng thứ nhất(Hà Lan)
(3) Phạt góc (6)
(1) Thẻ vàng (0)
(4) Việt vị (0)
(4) Thay người (2)
UEFA EURO18/06/24Áo(T)0-1Pháp*T1:0HòaDướil0-1Trên
Khai cuộc(Áo)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Áo)
(6) Phạt góc (2)
(5) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (1)
(5) Thay người (4)
INTERF10/06/24Pháp*0-0CanadaH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF06/06/24Pháp*3-0LuxembourgT0:3 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INTERF27/03/24Pháp*3-2ChileT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
INTERF24/03/24Pháp*0-2ĐứcB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO22/11/23Hy Lạp2-2Pháp*H1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA EURO19/11/23Pháp*14-0Gibraltar T0:5 1/2Thắng kèoTrênc7-0Trên
INTERF18/10/23Pháp*4-1ScotlandT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
UEFA EURO14/10/23Hà Lan1-2Pháp*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 5 2 2 3 3 1 3 1 0
55.00% 30.00% 15.00% 55.56% 22.22% 22.22% 42.86% 42.86% 14.29% 75.00% 25.00% 0.00%
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 95 139 73 8 145 170
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 105 82 78 28 22 73 81 78 83
33.33% 26.03% 24.76% 8.89% 6.98% 23.17% 25.71% 24.76% 26.35%
Sân nhà 67 37 39 16 9 41 34 39 54
39.88% 22.02% 23.21% 9.52% 5.36% 24.40% 20.24% 23.21% 32.14%
Sân trung lập 13 13 16 4 5 14 13 13 11
25.49% 25.49% 31.37% 7.84% 9.80% 27.45% 25.49% 25.49% 21.57%
Sân khách 25 32 23 8 8 18 34 26 18
26.04% 33.33% 23.96% 8.33% 8.33% 18.75% 35.42% 27.08% 18.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pháp(France) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 103 8 129 14 0 6 12 1 8
42.92% 3.33% 53.75% 70.00% 0.00% 30.00% 57.14% 4.76% 38.10%
Sân nhà 60 4 73 1 0 2 2 0 2
43.80% 2.92% 53.28% 33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 17 1 20 3 0 1 2 1 4
44.74% 2.63% 52.63% 75.00% 0.00% 25.00% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 26 3 36 10 0 3 8 0 2
40.00% 4.62% 55.38% 76.92% 0.00% 23.08% 80.00% 0.00% 20.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Marcus Thuram
10Christopher Nkunku
11Kingsley Coman
12Randal Kolo Muani
20Bradley Barcola
Tiền vệ
6Eduardo Camavinga
7Michael Olise
8Kouadio Kone
13Ngolo Kante
14Adrien Rabiot
18Warren Zaire-Emery
19Matteo Guendouzi
Hậu vệ
2Benjamin Pavard
3Lucas Digne
4Dayot Upamecano
5Jules Kounde
15Ibrahima Konate
17William Alain Andre Gabriel Saliba
21Jonathan Clauss
22Theo Hernandez
Thủ môn
1Brice Samba
16Mike Maignan
23Lucas Chevalier
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.