|
|
|
Pháp(France) | | |
| | Thành lập: | 1919 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Paris | Sân nhà: | Stade de France | Địa chỉ: | 60 Bis Avenue d'Iena | Website: | http://www.fff.fr | Tuổi cả cầu thủ: | 26.39(bình quân) | Giá trị đội hình: | 1,10 Bill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
5 |
2 |
2 |
3 |
3 |
1 |
2 |
1 |
1 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
42.86% |
42.86% |
14.29% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
95 |
141 |
73 |
8 |
145 |
172 |
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
106 |
82 |
78 |
28 |
23 |
74 |
81 |
79 |
83 |
33.44% |
25.87% |
24.61% |
8.83% |
7.26% |
23.34% |
25.55% |
24.92% |
26.18% |
Sân nhà |
68 |
37 |
39 |
16 |
9 |
41 |
34 |
40 |
54 |
40.24% |
21.89% |
23.08% |
9.47% |
5.33% |
24.26% |
20.12% |
23.67% |
31.95% |
Sân trung lập |
13 |
13 |
16 |
4 |
5 |
14 |
13 |
13 |
11 |
25.49% |
25.49% |
31.37% |
7.84% |
9.80% |
27.45% |
25.49% |
25.49% |
21.57% |
Sân khách |
25 |
32 |
23 |
8 |
9 |
19 |
34 |
26 |
18 |
25.77% |
32.99% |
23.71% |
8.25% |
9.28% |
19.59% |
35.05% |
26.80% |
18.56% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pháp(France) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
104 |
8 |
130 |
14 |
0 |
6 |
12 |
1 |
8 |
42.98% |
3.31% |
53.72% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
57.14% |
4.76% |
38.10% |
Sân nhà |
61 |
4 |
73 |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
2 |
44.20% |
2.90% |
52.90% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
17 |
1 |
20 |
3 |
0 |
1 |
2 |
1 |
4 |
44.74% |
2.63% |
52.63% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
Sân khách |
26 |
3 |
37 |
10 |
0 |
3 |
8 |
0 |
2 |
39.39% |
4.55% |
56.06% |
76.92% |
0.00% |
23.08% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
Pháp(France) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
UEFA NL | 06/06/2025 02:45 | Tây Ban Nha | VS | Pháp |
|
|
|
|