|
|
|
Ecuador | | |
| | Thành lập: | 1925 | Quốc tịch: | Ecuador | Thành phố: | Quito | Sân nhà: | Sân vận động Rodrigo Paz Delgado | Sức chứa: | 41,575 | Địa chỉ: | Km 4 1/2 Via a la Costa Av. del Bombero , P.O. Box 09-01-7447 ,GUAYAQUIL | Website: | http://www.ecuafutbol.org | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.26(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
4 |
2 |
0 |
4 |
2 |
3 |
2 |
2 |
1 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Ecuador - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
72 |
119 |
59 |
7 |
123 |
134 |
Ecuador - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
54 |
40 |
65 |
60 |
38 |
74 |
91 |
51 |
41 |
21.01% |
15.56% |
25.29% |
23.35% |
14.79% |
28.79% |
35.41% |
19.84% |
15.95% |
Sân nhà |
33 |
19 |
14 |
6 |
4 |
13 |
23 |
16 |
24 |
43.42% |
25.00% |
18.42% |
7.89% |
5.26% |
17.11% |
30.26% |
21.05% |
31.58% |
Sân trung lập |
14 |
11 |
31 |
25 |
12 |
26 |
35 |
20 |
12 |
15.05% |
11.83% |
33.33% |
26.88% |
12.90% |
27.96% |
37.63% |
21.51% |
12.90% |
Sân khách |
7 |
10 |
20 |
29 |
22 |
35 |
33 |
15 |
5 |
7.95% |
11.36% |
22.73% |
32.95% |
25.00% |
39.77% |
37.50% |
17.05% |
5.68% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ecuador - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
57 |
4 |
53 |
51 |
7 |
49 |
8 |
7 |
9 |
50.00% |
3.51% |
46.49% |
47.66% |
6.54% |
45.79% |
33.33% |
29.17% |
37.50% |
Sân nhà |
36 |
3 |
22 |
5 |
0 |
2 |
4 |
0 |
1 |
59.02% |
4.92% |
36.07% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
14 |
1 |
24 |
19 |
3 |
24 |
2 |
4 |
0 |
35.90% |
2.56% |
61.54% |
41.30% |
6.52% |
52.17% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
0 |
7 |
27 |
4 |
23 |
2 |
3 |
8 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
7.41% |
42.59% |
15.38% |
23.08% |
61.54% |
|
|
|
|