Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
- Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 324 628 309 13 617 657
- Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 226 242 349 239 218 353 449 296 176
17.74% 19.00% 27.39% 18.76% 17.11% 27.71% 35.24% 23.23% 13.81%
Sân nhà 129 131 167 102 79 143 219 142 104
21.22% 21.55% 27.47% 16.78% 12.99% 23.52% 36.02% 23.36% 17.11%
Sân trung lập 5 2 11 3 3 8 7 6 3
20.83% 8.33% 45.83% 12.50% 12.50% 33.33% 29.17% 25.00% 12.50%
Sân khách 92 109 171 134 136 202 223 148 69
14.33% 16.98% 26.64% 20.87% 21.18% 31.46% 34.74% 23.05% 10.75%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
- Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 240 9 251 231 7 202 75 62 70
48.00% 1.80% 50.20% 52.50% 1.59% 45.91% 36.23% 29.95% 33.82%
Sân nhà 169 7 175 50 1 45 37 31 32
48.15% 1.99% 49.86% 52.08% 1.04% 46.88% 37.00% 31.00% 32.00%
Sân trung lập 4 0 4 5 0 4 1 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 55.56% 0.00% 44.44% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 67 2 72 176 6 153 37 29 37
47.52% 1.42% 51.06% 52.54% 1.79% 45.67% 35.92% 28.16% 35.92%
- Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG LCH29/03/2025 23:00Cardiff CityVSSheffield Wed
ENG LCH05/04/2025 22:00Sheffield WedVSHull City
ENG LCH09/04/2025 02:45Blackburn RoversVSSheffield Wed
ENG LCH12/04/2025 22:00Sheffield WedVSOxford United
ENG LCH18/04/2025 22:00Stoke CityVSSheffield Wed
ENG LCH21/04/2025 22:00Sheffield WedVSMiddlesbrough
ENG LCH26/04/2025 22:00Sheffield WedVSPortsmouth
ENG LCH03/05/2025 19:30WatfordVSSheffield Wed
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jamal Lowe
12Ike Ugbo
13Callum Paterson
16Ibrahim Cissoko
17Charlie McNeill
24Michael Smith
41Djeidi Gassama
45Anthony Musaba
Tiền vệ
4Nathaniel Chalobah
8Svante Ingelsson
10Barry Bannan
11Josh Windass
18Marvin Johnson
19Olaf Kobacki
40Stuart Armstrong
44Shea Charles
Hậu vệ
2Liam Palmer
3Max Josef Lowe
5Di'Shon Bernard
6Dominic Iorfa
14Pol Valentin Sancho
20Michael Ihiekwe
23Akin Famewo
27Yan Valery
28Ryo Hatsuse
Thủ môn
1James Beadle
26Ben Hamer
47Pierce Charles
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.