Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

RB Bragantino

Thành lập: 1928-1-8
Quốc tịch: Brazil
Thành phố: Braganca Paulista
Sân nhà: Nabi Abi Chedid
Sức chứa: 17,724
Địa chỉ: Rua Emílio Coleta 12900-000 Bragança Paulista, São Paulo
Website: http://www.redbullbragantino.com.br
Tuổi cả cầu thủ: 23.60(bình quân)
RB Bragantino - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BRA SP12/02/25Botafogo SP1-0RB Bragantino*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
BRA SP09/02/25 RB Bragantino*1-0Sao Paulo FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BRA SP05/02/25Inter de Limeira1-1RB Bragantino*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
BRA SP01/02/25RB Bragantino*1-2Gremio NovorizontinoB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
BRA SP29/01/25Palmeiras*0-0RB BragantinoH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA SP26/01/25Agua Santa3-0RB Bragantino* B3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
BRA SP23/01/25RB Bragantino*1-0Velo Clube SPT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA SP20/01/25Sao Bernardo FC3-2RB Bragantino*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
BRA SP17/01/25RB Bragantino*1-2Corinthians Paulista (SP)B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BRA D109/12/24RB Bragantino*5-1Criciuma Esporte ClubeT0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
BRA D106/12/24Atletico Paranaense*1-2RB BragantinoT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
BRA D102/12/24RB Bragantino*1-1Cruzeiro (MG)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
BRA D125/11/24SC Internacional*4-1RB BragantinoB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
BRA D121/11/24RB Bragantino*1-1Sao Paulo FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
BRA D110/11/24Atletico Clube Goianiense*0-0RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BRA D103/11/24RB Bragantino*0-0Cuiaba Esporte Clube (MT)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BRA D127/10/24RB Bragantino0-1Botafogo de Futebol e Regatas*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D120/10/24Esporte Clube Vitoria*1-0RB BragantinoB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
BRA D106/10/24RB Bragantino0-0Palmeiras*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
BRA D129/09/24Esporte Clube Juventude*1-1RB BragantinoH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 3 4 3 0 0 0 1 4 5
20.00% 40.00% 40.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 40.00% 50.00%
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 276 539 228 16 535 524
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 188 212 278 227 154 292 365 252 150
17.75% 20.02% 26.25% 21.44% 14.54% 27.57% 34.47% 23.80% 14.16%
Sân nhà 119 137 126 89 40 99 166 156 90
23.29% 26.81% 24.66% 17.42% 7.83% 19.37% 32.49% 30.53% 17.61%
Sân trung lập 8 12 13 7 9 17 15 7 10
16.33% 24.49% 26.53% 14.29% 18.37% 34.69% 30.61% 14.29% 20.41%
Sân khách 61 63 139 131 105 176 184 89 50
12.22% 12.63% 27.86% 26.25% 21.04% 35.27% 36.87% 17.84% 10.02%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 239 16 235 230 9 204 39 30 42
48.78% 3.27% 47.96% 51.92% 2.03% 46.05% 35.14% 27.03% 37.84%
Sân nhà 192 14 183 38 0 23 18 13 21
49.36% 3.60% 47.04% 62.30% 0.00% 37.70% 34.62% 25.00% 40.38%
Sân trung lập 8 1 3 16 1 10 4 0 4
66.67% 8.33% 25.00% 59.26% 3.70% 37.04% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 39 1 49 176 8 171 17 17 17
43.82% 1.12% 55.06% 49.58% 2.25% 48.17% 33.33% 33.33% 33.33%
RB Bragantino - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BRA SP16/02/2025 07:30RB BragantinoVSNoroeste SP
BRA SP21/02/2025 05:30RB BragantinoVSMirassol FC
BRA SP24/02/2025 05:30Ponte PretaVSRB Bragantino
BRA CUP28/02/2025 08:30Sousa PBVSRB Bragantino
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
18Thiago Nicolas Borbas
19Eduardo Colcenti Antunes, Eduardo Sasha
27Arthur Sousa Araujo
28Vitor Hugo Naum dos Santos,Vitinho
30Henery David Mosquera Sanchez
33Ignacio Jesus Laquintana Marsico
54Vinicius Mendonca Pereira
59Juliano Viana Papille
Kawe Ferreira Godoy Viana
Leandro Henrique do Nascimento, Leandrinho
Tiền vệ
5Jadsom Meemyas de Oliveira da Silva
6Jhonatan dos Santos Rosa, Jhon Jhon
7Eric Dos Santos Rodrigues,Ramires
8Lucas Evangelista Santana de Oliveira
22Gustavo Ribeiro Neves,Gustavinho
23Raul Lo GonCalves
32Riquelme Reis de Almeida de Jesus dos Santos
35Matheus Fernandes Siqueira
Santos Willian
Victor Hugo
Victor Hugo Santana Carvalho,Vitinho
Hậu vệ
3Eduardo Santos
4Lucas De Souza Cunha
14Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
17Marcos Paulo
29Juninho Capixaba
31Guilherme Lopes de Almeida
34Jose Andres Hurtado Cheme
36Luan Candido de Almeida
39Douglas Mendes Moreira
45Nathan Gabriel de Souza Mendes
58Diego Kauan Silva Santos
Danilo Ferreira dos Santos
Kauan Martins
Gustavo Henrique da Silva
Thủ môn
1Cleiton Schwengber
37Fabricio Oliveira de Souza
40Lucas Alexandre Galdino de Azevedo,Lucao
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.