|
|
|
RB Bragantino | | |
| | Thành lập: | 1928-1-8 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Braganca Paulista | Sân nhà: | Nabi Abi Chedid | Sức chứa: | 17,724 | Địa chỉ: | Rua Emílio Coleta 12900-000 Bragança Paulista, São Paulo | Website: | http://www.redbullbragantino.com.br | Tuổi cả cầu thủ: | 23.60(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
8 |
8 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
1 |
4 |
5 |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
276 |
539 |
228 |
16 |
535 |
524 |
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
188 |
212 |
278 |
227 |
154 |
292 |
365 |
252 |
150 |
17.75% |
20.02% |
26.25% |
21.44% |
14.54% |
27.57% |
34.47% |
23.80% |
14.16% |
Sân nhà |
119 |
137 |
126 |
89 |
40 |
99 |
166 |
156 |
90 |
23.29% |
26.81% |
24.66% |
17.42% |
7.83% |
19.37% |
32.49% |
30.53% |
17.61% |
Sân trung lập |
8 |
12 |
13 |
7 |
9 |
17 |
15 |
7 |
10 |
16.33% |
24.49% |
26.53% |
14.29% |
18.37% |
34.69% |
30.61% |
14.29% |
20.41% |
Sân khách |
61 |
63 |
139 |
131 |
105 |
176 |
184 |
89 |
50 |
12.22% |
12.63% |
27.86% |
26.25% |
21.04% |
35.27% |
36.87% |
17.84% |
10.02% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
239 |
16 |
235 |
230 |
9 |
204 |
39 |
30 |
42 |
48.78% |
3.27% |
47.96% |
51.92% |
2.03% |
46.05% |
35.14% |
27.03% |
37.84% |
Sân nhà |
192 |
14 |
183 |
38 |
0 |
23 |
18 |
13 |
21 |
49.36% |
3.60% |
47.04% |
62.30% |
0.00% |
37.70% |
34.62% |
25.00% |
40.38% |
Sân trung lập |
8 |
1 |
3 |
16 |
1 |
10 |
4 |
0 |
4 |
66.67% |
8.33% |
25.00% |
59.26% |
3.70% |
37.04% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
39 |
1 |
49 |
176 |
8 |
171 |
17 |
17 |
17 |
43.82% |
1.12% |
55.06% |
49.58% |
2.25% |
48.17% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
|
|
|
|