|
|
|
RB Bragantino | | |
| | Thành lập: | 1928-1-8 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Braganca Paulista | Sân nhà: | Nabi Abi Chedid | Sức chứa: | 17,724 | Địa chỉ: | Rua Emílio Coleta 12900-000 Bragança Paulista, São Paulo | Website: | http://www.redbullbragantino.com.br | Tuổi cả cầu thủ: | 23.60(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 14thua kèo(70.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
2 |
3 |
5 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
276 |
546 |
228 |
16 |
537 |
529 |
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
190 |
213 |
281 |
227 |
155 |
293 |
368 |
254 |
151 |
17.82% |
19.98% |
26.36% |
21.29% |
14.54% |
27.49% |
34.52% |
23.83% |
14.17% |
Sân nhà |
120 |
138 |
128 |
89 |
40 |
99 |
168 |
157 |
91 |
23.30% |
26.80% |
24.85% |
17.28% |
7.77% |
19.22% |
32.62% |
30.49% |
17.67% |
Sân trung lập |
8 |
12 |
13 |
7 |
9 |
17 |
15 |
7 |
10 |
16.33% |
24.49% |
26.53% |
14.29% |
18.37% |
34.69% |
30.61% |
14.29% |
20.41% |
Sân khách |
62 |
63 |
140 |
131 |
106 |
177 |
185 |
90 |
50 |
12.35% |
12.55% |
27.89% |
26.10% |
21.12% |
35.26% |
36.85% |
17.93% |
9.96% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
241 |
16 |
239 |
230 |
9 |
205 |
39 |
30 |
42 |
48.59% |
3.23% |
48.19% |
51.80% |
2.03% |
46.17% |
35.14% |
27.03% |
37.84% |
Sân nhà |
193 |
14 |
186 |
38 |
0 |
23 |
18 |
13 |
21 |
49.11% |
3.56% |
47.33% |
62.30% |
0.00% |
37.70% |
34.62% |
25.00% |
40.38% |
Sân trung lập |
8 |
1 |
3 |
16 |
1 |
10 |
4 |
0 |
4 |
66.67% |
8.33% |
25.00% |
59.26% |
3.70% |
37.04% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
40 |
1 |
50 |
176 |
8 |
172 |
17 |
17 |
17 |
43.96% |
1.10% |
54.95% |
49.44% |
2.25% |
48.31% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
|
|
|
|