|
|
|
RB Bragantino | | |
| | Thành lập: | 1928-1-8 | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Braganca Paulista | Sân nhà: | Nabi Abi Chedid | Sức chứa: | 17,724 | Địa chỉ: | Rua Emílio Coleta 12900-000 Bragança Paulista, São Paulo | Website: | http://www.redbullbragantino.com.br | Tuổi cả cầu thủ: | 24.47(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
4 |
7 |
9 |
3 |
3 |
3 |
0 |
0 |
1 |
1 |
4 |
5 |
20.00% |
35.00% |
45.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
268 |
532 |
225 |
16 |
524 |
517 |
RB Bragantino - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
187 |
209 |
272 |
221 |
152 |
285 |
357 |
250 |
149 |
17.96% |
20.08% |
26.13% |
21.23% |
14.60% |
27.38% |
34.29% |
24.02% |
14.31% |
Sân nhà |
118 |
135 |
123 |
86 |
40 |
97 |
160 |
156 |
89 |
23.51% |
26.89% |
24.50% |
17.13% |
7.97% |
19.32% |
31.87% |
31.08% |
17.73% |
Sân trung lập |
8 |
12 |
13 |
7 |
9 |
17 |
15 |
7 |
10 |
16.33% |
24.49% |
26.53% |
14.29% |
18.37% |
34.69% |
30.61% |
14.29% |
20.41% |
Sân khách |
61 |
62 |
136 |
128 |
103 |
171 |
182 |
87 |
50 |
12.45% |
12.65% |
27.76% |
26.12% |
21.02% |
34.90% |
37.14% |
17.76% |
10.20% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
RB Bragantino - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
237 |
16 |
225 |
227 |
9 |
201 |
39 |
30 |
42 |
49.58% |
3.35% |
47.07% |
51.95% |
2.06% |
46.00% |
35.14% |
27.03% |
37.84% |
Sân nhà |
190 |
14 |
177 |
38 |
0 |
22 |
18 |
13 |
21 |
49.87% |
3.67% |
46.46% |
63.33% |
0.00% |
36.67% |
34.62% |
25.00% |
40.38% |
Sân trung lập |
8 |
1 |
3 |
16 |
1 |
10 |
4 |
0 |
4 |
66.67% |
8.33% |
25.00% |
59.26% |
3.70% |
37.04% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
39 |
1 |
45 |
173 |
8 |
169 |
17 |
17 |
17 |
45.88% |
1.18% |
52.94% |
49.43% |
2.29% |
48.29% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
|
|
|
|