|
|
|
Đan Mạch(Denmark) | | |
| | Thành lập: | 1889 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Copenhagen | Sân nhà: | Sân vận động Parken | Sức chứa: | 38,065 | Địa chỉ: | Idrettens Hus ,Brondby Stadion 20 ,BRONDBY - 2605 | Website: | http://www.dbu.dk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.42(bình quân) | Giá trị đội hình: | 415,00 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 3hòa(15.00%), 12thua kèo(60.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
9 |
1 |
0 |
0 |
3 |
0 |
2 |
1 |
4 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
90.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
Đan Mạch(Denmark) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
64 |
127 |
69 |
3 |
116 |
147 |
Đan Mạch(Denmark) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
79 |
53 |
65 |
37 |
29 |
58 |
79 |
73 |
53 |
30.04% |
20.15% |
24.71% |
14.07% |
11.03% |
22.05% |
30.04% |
27.76% |
20.15% |
Sân nhà |
49 |
25 |
25 |
12 |
9 |
23 |
31 |
37 |
29 |
40.83% |
20.83% |
20.83% |
10.00% |
7.50% |
19.17% |
25.83% |
30.83% |
24.17% |
Sân trung lập |
5 |
5 |
11 |
7 |
4 |
9 |
12 |
7 |
4 |
15.63% |
15.63% |
34.38% |
21.88% |
12.50% |
28.13% |
37.50% |
21.88% |
12.50% |
Sân khách |
25 |
23 |
29 |
18 |
16 |
26 |
36 |
29 |
20 |
22.52% |
20.72% |
26.13% |
16.22% |
14.41% |
23.42% |
32.43% |
26.13% |
18.02% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Đan Mạch(Denmark) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
70 |
3 |
76 |
35 |
1 |
29 |
12 |
4 |
8 |
46.98% |
2.01% |
51.01% |
53.85% |
1.54% |
44.62% |
50.00% |
16.67% |
33.33% |
Sân nhà |
45 |
2 |
44 |
8 |
0 |
6 |
2 |
0 |
1 |
49.45% |
2.20% |
48.35% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
7 |
0 |
6 |
2 |
1 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
19 |
1 |
23 |
20 |
1 |
17 |
8 |
3 |
6 |
44.19% |
2.33% |
53.49% |
52.63% |
2.63% |
44.74% |
47.06% |
17.65% |
35.29% |
|
|
|
|