|
|
|
Đan Mạch(Denmark) | | |
| | Thành lập: | 1889 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Copenhagen | Sân nhà: | Sân vận động Parken | Sức chứa: | 38,065 | Địa chỉ: | Idrettens Hus ,Brondby Stadion 20 ,BRONDBY - 2605 | Website: | http://www.dbu.dk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.88(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
8 |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
1 |
2 |
4 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
80.00% |
10.00% |
10.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
14.29% |
28.57% |
57.14% |
Đan Mạch(Denmark) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
66 |
128 |
71 |
3 |
119 |
149 |
Đan Mạch(Denmark) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
79 |
54 |
67 |
39 |
29 |
59 |
81 |
75 |
53 |
29.48% |
20.15% |
25.00% |
14.55% |
10.82% |
22.01% |
30.22% |
27.99% |
19.78% |
Sân nhà |
49 |
26 |
25 |
13 |
9 |
23 |
33 |
37 |
29 |
40.16% |
21.31% |
20.49% |
10.66% |
7.38% |
18.85% |
27.05% |
30.33% |
23.77% |
Sân trung lập |
5 |
5 |
11 |
7 |
4 |
9 |
12 |
7 |
4 |
15.63% |
15.63% |
34.38% |
21.88% |
12.50% |
28.13% |
37.50% |
21.88% |
12.50% |
Sân khách |
25 |
23 |
31 |
19 |
16 |
27 |
36 |
31 |
20 |
21.93% |
20.18% |
27.19% |
16.67% |
14.04% |
23.68% |
31.58% |
27.19% |
17.54% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Đan Mạch(Denmark) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
70 |
3 |
76 |
37 |
2 |
30 |
12 |
5 |
8 |
46.98% |
2.01% |
51.01% |
53.62% |
2.90% |
43.48% |
48.00% |
20.00% |
32.00% |
Sân nhà |
45 |
2 |
44 |
9 |
0 |
7 |
2 |
0 |
1 |
49.45% |
2.20% |
48.35% |
56.25% |
0.00% |
43.75% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
7 |
0 |
6 |
2 |
1 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
19 |
1 |
23 |
21 |
2 |
17 |
8 |
4 |
6 |
44.19% |
2.33% |
53.49% |
52.50% |
5.00% |
42.50% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Đan Mạch(Denmark) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|