|
|
|
Đan Mạch(Denmark) | | |
| | Thành lập: | 1889 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Copenhagen | Sân nhà: | Sân vận động Parken | Sức chứa: | 38,065 | Địa chỉ: | Idrettens Hus ,Brondby Stadion 20 ,BRONDBY - 2605 | Website: | http://www.dbu.dk | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.30(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 4hòa(20.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
8 |
1 |
1 |
0 |
3 |
0 |
2 |
2 |
3 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
80.00% |
10.00% |
10.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
Đan Mạch(Denmark) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
65 |
128 |
70 |
3 |
117 |
149 |
Đan Mạch(Denmark) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
79 |
53 |
67 |
38 |
29 |
59 |
80 |
74 |
53 |
29.70% |
19.92% |
25.19% |
14.29% |
10.90% |
22.18% |
30.08% |
27.82% |
19.92% |
Sân nhà |
49 |
25 |
25 |
13 |
9 |
23 |
32 |
37 |
29 |
40.50% |
20.66% |
20.66% |
10.74% |
7.44% |
19.01% |
26.45% |
30.58% |
23.97% |
Sân trung lập |
5 |
5 |
11 |
7 |
4 |
9 |
12 |
7 |
4 |
15.63% |
15.63% |
34.38% |
21.88% |
12.50% |
28.13% |
37.50% |
21.88% |
12.50% |
Sân khách |
25 |
23 |
31 |
18 |
16 |
27 |
36 |
30 |
20 |
22.12% |
20.35% |
27.43% |
15.93% |
14.16% |
23.89% |
31.86% |
26.55% |
17.70% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Đan Mạch(Denmark) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
70 |
3 |
76 |
36 |
1 |
30 |
12 |
5 |
8 |
46.98% |
2.01% |
51.01% |
53.73% |
1.49% |
44.78% |
48.00% |
20.00% |
32.00% |
Sân nhà |
45 |
2 |
44 |
8 |
0 |
7 |
2 |
0 |
1 |
49.45% |
2.20% |
48.35% |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
Sân trung lập |
6 |
0 |
9 |
7 |
0 |
6 |
2 |
1 |
1 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
53.85% |
0.00% |
46.15% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Sân khách |
19 |
1 |
23 |
21 |
1 |
17 |
8 |
4 |
6 |
44.19% |
2.33% |
53.49% |
53.85% |
2.56% |
43.59% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Đan Mạch(Denmark) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|