Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%). Cộng 5 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(100.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
6 |
9 |
2 |
5 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
6 |
25.00% |
30.00% |
45.00% |
20.00% |
50.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
Posusje - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
67 |
121 |
62 |
5 |
128 |
127 |
Posusje - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
37 |
50 |
61 |
42 |
65 |
82 |
95 |
45 |
33 |
14.51% |
19.61% |
23.92% |
16.47% |
25.49% |
32.16% |
37.25% |
17.65% |
12.94% |
Sân nhà |
27 |
35 |
32 |
14 |
12 |
23 |
46 |
24 |
27 |
22.50% |
29.17% |
26.67% |
11.67% |
10.00% |
19.17% |
38.33% |
20.00% |
22.50% |
Sân trung lập |
1 |
1 |
0 |
0 |
2 |
1 |
1 |
2 |
0 |
25.00% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
14 |
29 |
28 |
51 |
58 |
48 |
19 |
6 |
6.87% |
10.69% |
22.14% |
21.37% |
38.93% |
44.27% |
36.64% |
14.50% |
4.58% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Posusje - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
3 |
0 |
5 |
10 |
1 |
15 |
1 |
0 |
2 |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
38.46% |
3.85% |
57.69% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân nhà |
3 |
0 |
5 |
3 |
1 |
3 |
0 |
0 |
1 |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
7 |
0 |
11 |
1 |
0 |
1 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
38.89% |
0.00% |
61.11% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Posusje - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|