Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Charlton Athletic F.C.

Thành lập: 1905-6-9
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: The Valley
Sức chứa: 27,111
Địa chỉ: Floyd Road Charlton London SE7 8BL
Website: http://www.charltonafc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.93(bình quân)
Charlton Athletic F.C. - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG JPT11/12/24Charlton Athletic F.C.*0-2Leyton OrientB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D107/12/24Lincoln City F.C.*0-0Charlton Athletic F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D104/12/24Charlton Athletic F.C.*1-2Crawley TownB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG FAC30/11/24Walsall*0-4Charlton Athletic F.C.T0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D127/11/24 Burton Albion FC0-1Charlton Athletic F.C.*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D123/11/24Huddersfield Town A.F.C.*2-1Charlton Athletic F.C. B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG JPT13/11/24Charlton Athletic F.C.*1-0BromleyT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG D109/11/24Exeter City F.C.*1-0Charlton Athletic F.C.B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG FAC02/11/24Southend United3-3Charlton Athletic F.C.*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[3-4]
ENG JPT30/10/24Charlton Athletic F.C.*3-0Chelsea FC U21T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D126/10/24Charlton Athletic F.C.*2-2Wrexham A.F.C.H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
ENG D123/10/24Barnsley*2-2Charlton Athletic F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
ENG D119/10/24Charlton Athletic F.C.*1-1Stockport County H0:0HòaDướic0-1Trên
ENG D105/10/24Charlton Athletic F.C.1-0Birmingham City F.C.*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D102/10/24Bristol Rovers F.C.3-2Charlton Athletic F.C.*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D128/09/24Stevenage FC*1-0Charlton Athletic F.C.B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D121/09/24Charlton Athletic F.C.*1-2Blackpool F.C.B0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG JPT18/09/24Cambridge United F.C.1-2Charlton Athletic F.C.* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG D114/09/24Shrewsbury Town0-1Charlton Athletic F.C.*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D107/09/24Charlton Athletic F.C.*1-1Rotherham United F.C.H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 3 3 3 0 0 0 4 3 4
35.00% 30.00% 35.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 27.27% 36.36%
Charlton Athletic F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 325 604 324 27 628 652
Charlton Athletic F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 223 253 347 256 201 342 444 303 191
17.42% 19.77% 27.11% 20.00% 15.70% 26.72% 34.69% 23.67% 14.92%
Sân nhà 126 124 162 113 77 145 196 153 108
20.93% 20.60% 26.91% 18.77% 12.79% 24.09% 32.56% 25.42% 17.94%
Sân trung lập 3 3 0 2 0 1 2 3 2
37.50% 37.50% 0.00% 25.00% 0.00% 12.50% 25.00% 37.50% 25.00%
Sân khách 94 126 185 141 124 196 246 147 81
14.03% 18.81% 27.61% 21.04% 18.51% 29.25% 36.72% 21.94% 12.09%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Charlton Athletic F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 239 11 263 249 8 205 73 63 72
46.59% 2.14% 51.27% 53.90% 1.73% 44.37% 35.10% 30.29% 34.62%
Sân nhà 150 9 186 65 2 38 39 28 42
43.48% 2.61% 53.91% 61.90% 1.90% 36.19% 35.78% 25.69% 38.53%
Sân trung lập 2 0 0 2 0 2 2 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 87 2 77 182 6 165 32 35 30
52.41% 1.20% 46.39% 51.56% 1.70% 46.74% 32.99% 36.08% 30.93%
Charlton Athletic F.C. - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D114/12/2024 23:00Charlton Athletic F.C.VSMansfield Town F.C.
ENG D121/12/2024 23:00Northampton Town F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D126/12/2024 23:00Charlton Athletic F.C.VSCambridge United F.C.
ENG D129/12/2024 20:30Charlton Athletic F.C.VSWycombe Wanderers
ENG D101/01/2025 23:00Crawley TownVSCharlton Athletic F.C.
ENG D104/01/2025 23:00Charlton Athletic F.C.VSReading F.C.
ENG FAC11/01/2025 23:00Preston North EndVSCharlton Athletic F.C.
ENG D111/01/2025 23:00Bolton Wanderers F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D118/01/2025 23:00Rotherham United F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D125/01/2025 23:00Charlton Athletic F.C.VSShrewsbury Town
ENG D129/01/2025 03:45Charlton Athletic F.C.VSBristol Rovers F.C.
ENG D101/02/2025 23:00Blackpool F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D108/02/2025 23:00Charlton Athletic F.C.VSStevenage FC
ENG D115/02/2025 23:00Birmingham City F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D122/02/2025 23:00Charlton Athletic F.C.VSExeter City F.C.
ENG D101/03/2025 23:00Leyton OrientVSCharlton Athletic F.C.
ENG D105/03/2025 03:45Charlton Athletic F.C.VSBarnsley
ENG D108/03/2025 23:00Stockport CountyVSCharlton Athletic F.C.
ENG D115/03/2025 23:00Charlton Athletic F.C.VSWigan Athletic
ENG D122/03/2025 23:00Peterborough United F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D129/03/2025 23:00Charlton Athletic F.C.VSHuddersfield Town A.F.C.
ENG D102/04/2025 02:45Mansfield Town F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D105/04/2025 22:00Charlton Athletic F.C.VSLincoln City F.C.
ENG D112/04/2025 22:00Cambridge United F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D118/04/2025 22:00Charlton Athletic F.C.VSNorthampton Town F.C.
ENG D121/04/2025 22:00Wycombe WanderersVSCharlton Athletic F.C.
ENG D126/04/2025 22:00Wrexham A.F.C.VSCharlton Athletic F.C.
ENG D103/05/2025 22:00Charlton Athletic F.C.VSBurton Albion FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Tyreece Campbell
9Gassan Ahadme
11Miles Leaburn
13Kaheim Dixon
22Chucks Aneke
24Matt Godden
29Daniel Kanu
33Micah Mbick
Danny Hylton
Tiền vệ
6Conor Coventry
8Luke Berry
10Greg Docherty
12Terry Taylor
18Karoy Anderson
28Allan Campbell
Hậu vệ
2Kayne Ramsey
3Macauley Gillesphey
4Alex Mitchell
5Lloyd Jones
15Daniel Potts
16Joshua Edwards
17Adetayo Edun
19Nathan Asiimwe
20Zach Mitchell
23Rarmani Edmonds-Green
26Thierry Small
27Tennai Watson
Thủ môn
21Ashley Maynard Brewer
25Will Mannion
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.