Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Monagas SC

Thành lập: 1987-9-23
Quốc tịch: Venezuela
Thành phố: Maturin
Sân nhà: Estadio Monumental de Maturin
Sức chứa: 51,796
Website: http://monagassc.net/
Monagas SC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
VEN D118/11/24Monagas SC0-2Deportivo La Guaira*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
VEN D114/11/24Carabobo FC*1-0Monagas SCB0:1HòaDướil1-0Trên
VEN D111/11/24 Monagas SC*2-3Estudiantes Merida FCB0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
VEN D104/11/24Estudiantes Merida FC*2-0Monagas SCB0:0Thua kèoDướic1-0Trên
VEN D131/10/24Monagas SC(T)*1-1Carabobo FC H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
VEN D128/10/24Deportivo La Guaira*3-1Monagas SCB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
VEN D120/10/24Monagas SC2-2Inter de BarinasH  Trênc1-2Trên
VEN D112/10/24Zamora FC Barinas2-4Monagas SC*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
VEN D105/10/24Angostura FC0-2Monagas SC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
VEN D128/09/24Monagas SC*2-1Academia Puerto CabelloT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
VEN D121/09/24Caracas FC*1-2Monagas SCT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
VEN D116/09/24Monagas SC0-0Deportivo Tachira*H0:0HòaDướic0-0Dưới
VEN D105/09/24Rayo Zuliano*1-2Monagas SCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
VEN D128/08/24Monagas SC(T)*4-1Portuguesa FCT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
VEN D123/08/24Estudiantes Merida FC*2-1Monagas SC B0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
VEN D115/08/24Monagas SC1-3Universidad Central Venezuela*B1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
VEN D109/08/24Carabobo FC*0-0Monagas SCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
VEN D125/07/24Monagas SC*0-0Deportivo La GuairaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
VEN D118/07/24Metropolitanos FC*1-2Monagas SCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
VENCUP15/07/24Monagas SC*0-2Metropolitanos FCB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 2hòa(10.53%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 1 3 4 1 1 0 5 1 4
35.00% 25.00% 40.00% 12.50% 37.50% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Monagas SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 175 303 167 9 323 331
Monagas SC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 102 129 171 146 106 187 217 166 84
15.60% 19.72% 26.15% 22.32% 16.21% 28.59% 33.18% 25.38% 12.84%
Sân nhà 66 78 85 48 36 66 104 82 61
21.09% 24.92% 27.16% 15.34% 11.50% 21.09% 33.23% 26.20% 19.49%
Sân trung lập 4 5 8 9 3 4 15 7 3
13.79% 17.24% 27.59% 31.03% 10.34% 13.79% 51.72% 24.14% 10.34%
Sân khách 32 46 78 89 67 117 98 77 20
10.26% 14.74% 25.00% 28.53% 21.47% 37.50% 31.41% 24.68% 6.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monagas SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 98 2 91 81 4 86 28 20 23
51.31% 1.05% 47.64% 47.37% 2.34% 50.29% 39.44% 28.17% 32.39%
Sân nhà 80 2 71 11 0 11 7 11 10
52.29% 1.31% 46.41% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 39.29% 35.71%
Sân trung lập 4 0 5 7 0 7 1 1 2
44.44% 0.00% 55.56% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 14 0 15 63 4 68 20 8 11
48.28% 0.00% 51.72% 46.67% 2.96% 50.37% 51.28% 20.51% 28.21%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Fernando Basante
9Tomas Rodriguez
10Edanyilber Jose Navas Alayon
23Santiago Herrera
30Alejandro Goncalves
39Ronald Jose Rodriguez Vizcaino
Leandro Josue Rodriguez Santaella
Ezequiel Crespo
Tiền vệ
6Richard Iriarte
8Andres Romero
11Jacobo Salvador Kouffaty
15Christian Larotonda
16Edgar Carrion
18Jefferson Caraballo
20Jose Manuel Murillo Moran
35Santiago Natera
98Freyn Macleyn Figueroa Roa
Jean Lucas Rivera Murillo
Dhylan Castillo
Henry Diaz
Yerwin Sulbaran
Hậu vệ
2Richard Ariel Cabrera Aveiro
3David Guevara
5Esteban Martinez
13Henry Alcides Pernia Almao
14Cristopher Jesus Rodriguez Gonzalez
19Oscar Gonzalez
22Kleybert Rivero
26Daniel Linarez
Marcos Antonio Acosta Rojas
Jose Pilar Velasquez Barreto
Gonzalo Villareal
Perez Yulwuis
Marcos Maitan
Thủ môn
1Jesus Cabrera
12Eduardo Herrera
25Brian Olivera
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.