Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hy Lạp(Greece)

Thành lập: 1926
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: A-ten
Địa chỉ: 137 Singrou Avenue,Nea Smirni,ATHENS - 17121
Website: http://www.epo.gr
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.38(bình quân)
Hy Lạp(Greece) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL24/03/25Scotland*0-3Hy LạpT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL21/03/25Hy Lạp*0-1ScotlandB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL18/11/24Phần Lan0-2Hy Lạp*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL15/11/24Hy Lạp0-3Anh*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL14/10/24Hy Lạp*2-0ĐT CH IrelandT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL11/10/24Anh*1-2Hy LạpT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL11/09/24ĐT CH Ireland*0-2Hy LạpT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/09/24Hy Lạp*3-0Phần LanT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF11/06/24Malta(T)0-2Hy Lạp*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
INTERF08/06/24Đức*2-1Hy LạpB0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO27/03/24Georgia0-0Hy Lạp*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-2]
UEFA EURO22/03/24Hy Lạp*5-0KazakhstanT0:1 1/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
UEFA EURO22/11/23Hy Lạp2-2Pháp*H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF18/11/23Hy Lạp*2-0New ZealandT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA EURO17/10/23Hy Lạp0-1Hà Lan*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO14/10/23ĐT CH Ireland*0-2Hy LạpT0:1/4Thắng kèoDướic0-2Trên
UEFA EURO11/09/23Hy Lạp*5-0GibraltarT0:3 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO08/09/23Hà Lan*3-0Hy LạpB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA EURO20/06/23Pháp*1-0Hy Lạp B0:1 1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO17/06/23Hy Lạp*2-1ĐT CH Ireland T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 15thắng kèo(75.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 6 1 3 1 0 0 5 1 3
60.00% 10.00% 30.00% 60.00% 10.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00% 55.56% 11.11% 33.33%
Hy Lạp(Greece) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 92 127 36 2 134 123
Hy Lạp(Greece) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 46 74 65 42 30 78 84 71 24
17.90% 28.79% 25.29% 16.34% 11.67% 30.35% 32.68% 27.63% 9.34%
Sân nhà 26 29 23 15 8 29 24 31 17
25.74% 28.71% 22.77% 14.85% 7.92% 28.71% 23.76% 30.69% 16.83%
Sân trung lập 4 12 11 8 9 16 16 10 2
9.09% 27.27% 25.00% 18.18% 20.45% 36.36% 36.36% 22.73% 4.55%
Sân khách 16 33 31 19 13 33 44 30 5
14.29% 29.46% 27.68% 16.96% 11.61% 29.46% 39.29% 26.79% 4.46%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hy Lạp(Greece) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 54 4 68 55 2 33 9 7 6
42.86% 3.17% 53.97% 61.11% 2.22% 36.67% 40.91% 31.82% 27.27%
Sân nhà 31 2 40 6 2 5 2 1 1
42.47% 2.74% 54.79% 46.15% 15.38% 38.46% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 5 1 11 10 0 10 2 2 2
29.41% 5.88% 64.71% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 18 1 17 39 0 18 5 4 3
50.00% 2.78% 47.22% 68.42% 0.00% 31.58% 41.67% 33.33% 25.00%
Hy Lạp(Greece) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU06/09/2025 02:45Hy LạpVSBelarus
WCPEU10/10/2025 02:45ScotlandVSHy Lạp
WCPEU16/11/2025 03:45Hy LạpVSScotland
WCPEU19/11/2025 03:45BelarusVSHy Lạp
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Giorgos Masouras
8Fotis Ioannidis
9Christos Tzolis
11Taxiarhis Fountas
14Vangelis Pavlidis
Anastasios Chatzigiovanis
Anastasios Douvikas
Tiền vệ
6Christos Zafeiris
10Dimitris Pelkas
16Christos Mouzakitis
18Giannis Konstantelias
19Konstantinos Karetsas
20Petros Mandalos
23Emmanouil Siopis
Sotiris Alexandropoulos
Hậu vệ
2Georgios Vagiannidis
3Konstantinos Koulierakis
4Konstantinos Mavropanos
5Panagiotis Retsos
15Lazaros Rota
17Pantelis Hatzidiakos
21Konstantinos Tsimikas
22Dimitris Giannoulis
Thủ môn
1Odisseas Vlachodimos
12Konstantinos Tzolakis
13Christos Mandas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.