Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Volos NFC(Volos F.C.)

Thành lập: 2017-6-2
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Volos
Sân nhà: Panthessaliko Stadium
Sức chứa: 22,700
Địa chỉ: Nea Ionia 384 46
Website: http://www.volosfc.com
Volos NFC(Volos F.C.) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D123/04/25Lamia1-3Volos NFC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
GRE D113/04/25Volos NFC*1-0Levadiakos F.C.T0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
GRE D106/04/25Volos NFC*0-0Panetolikos GFSH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE D130/03/25 Athens Kallithea F.C.*1-1Volos NFCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/03/25AEL Larisa0-1Volos NFCT  Dướil0-0Dưới
GRE D110/03/25Lamia1-0Volos NFC*B3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
GRE D101/03/25Volos NFC1-1Aris Thessaloniki*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE D123/02/25Volos NFC*1-2Levadiakos F.C.B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE D116/02/25Panathinaikos F.C.*2-1Volos NFCB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GRE D108/02/25Volos NFC*0-1Panetolikos GFSB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE D102/02/25Panserraikos F.C.*1-1Volos NFCH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
GRE D125/01/25Volos NFC*0-1Atromitos Athens B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GRE D118/01/25Athens Kallithea F.C.*2-0Volos NFCB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE D113/01/25PAOK FC*1-2Volos NFCT0:2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GRE D105/01/25Volos NFC2-4AEK Athens F.C.*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
GRE D123/12/24OFI Crete F.C.*4-0Volos NFC B0:1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GRE D115/12/24Volos NFC*2-1Asteras TripolisT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
GRE D107/12/24Olympiakos Piraeus*3-0Volos NFCB0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
GRE CUP05/12/24 Volos NFC*1-0OFI Crete F.C.T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GRE D130/11/24Volos NFC*0-0LamiaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 3 3 4 0 0 0 3 2 5
30.00% 25.00% 45.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Volos NFC(Volos F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 82 141 74 5 146 156
Volos NFC(Volos F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 43 58 77 52 72 99 106 62 35
14.24% 19.21% 25.50% 17.22% 23.84% 32.78% 35.10% 20.53% 11.59%
Sân nhà 25 33 30 26 32 44 51 31 20
17.12% 22.60% 20.55% 17.81% 21.92% 30.14% 34.93% 21.23% 13.70%
Sân trung lập 0 0 1 2 3 3 2 1 0
0.00% 0.00% 16.67% 33.33% 50.00% 50.00% 33.33% 16.67% 0.00%
Sân khách 18 25 46 24 37 52 53 30 15
12.00% 16.67% 30.67% 16.00% 24.67% 34.67% 35.33% 20.00% 10.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Volos NFC(Volos F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 39 1 43 79 5 76 11 14 8
46.99% 1.20% 51.81% 49.38% 3.13% 47.50% 33.33% 42.42% 24.24%
Sân nhà 30 1 35 18 2 29 6 5 7
45.45% 1.52% 53.03% 36.73% 4.08% 59.18% 33.33% 27.78% 38.89%
Sân trung lập 0 0 2 1 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 0 6 60 3 44 5 9 1
60.00% 0.00% 40.00% 56.07% 2.80% 41.12% 33.33% 60.00% 6.67%
Volos NFC(Volos F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D129/04/2025 01:00Volos NFCVSPanserraikos F.C.
GRE D105/05/2025 23:00Panserraikos F.C.VSVolos NFC
GRE D111/05/2025 01:00Panetolikos GFSVSVolos NFC
GRE D115/05/2025 01:00Volos NFCVSLamia
GRE D119/05/2025 01:00Volos NFCVSAthens Kallithea F.C.
GRE D123/05/2025 01:00Levadiakos F.C.VSVolos NFC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Omri Altman
9Mark Koszta
10Junior Leandro Mendieta
14Simon Skrabb
17Edi Dajlani
20Maximiliano Gabriel Comba
77Jasin-Amin Assehnoun
99Pedro Perez Conde
Tiền vệ
6Anastasios Tsokanis
8Joeri de Kamps
11Nemanja Glavcic
18Facundo Bertoglio
19Lucas Villafanez
23Lazaros Lamprou
25Nikolaos Dosis
27Georgios Prountzos
78Lucas Bernadou
Bryan Olivera Calvo
Hậu vệ
2Daniel Sundgren
3Ian Smeulers
4Kyriakos Aslanidis
5Alexios Kalogeropoulos
22Georgios Mygas
24Konstantinos Lykourinos
30Hjortur Hermannsson
32Stathis Tachatos
44Pavlos Korrea
72Lefteris Tasiouras
73Nemanja Miletic
89Athanasios Triantafyllou
Franco Ferrari
Thủ môn
1Marios Siampanis
21Symeon Papadopoulos
63Daniel Kovacs
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.