Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Qingdao Red Lions

Thành lập: 2016-3-14
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Thanh Đảo
Sân nhà: Qingdao Tiantai Stadium
Sức chứa: 20,525
Website: http://https://qingdaoredlions.com/
Qingdao Red Lions - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D103/11/24Heilongjiang Ice City*2-1Qingdao Red LionsB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA D126/10/24Qingdao Red Lions*2-1Nanjing CityT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
CHA D119/10/24Yanbian Longding*0-0Qingdao Red LionsH0:0HòaDướic0-0Dưới
CHA D112/10/24Qingdao Red Lions0-1Liaoning Tieren F.C.*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
CHA D105/10/24Suzhou Dongwu*2-1Qingdao Red LionsB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
CHA D127/09/24Qingdao Red Lions1-1Quảng Châu*H1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
CHA D121/09/24Yunnan Yukun*5-0Qingdao Red LionsB0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA D116/09/24Qingdao Red Lions*1-2Jiangxi LushanB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
CHA D106/09/24Qingdao Red Lions*0-0Shanghai Jiading HuilongH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D131/08/24Guangxi Pingguo Haliao*3-2Qingdao Red LionsB0:1HòaTrênl3-0Trên
CHA D124/08/24Qingdao Red Lions*1-2Wuxi WugoB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CHA D118/08/24Qingdao Red Lions1-1Shijiazhuang Gongfu*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CHA D121/07/24Chongqing Tonglianglong*1-1Qingdao Red LionsH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
CHA D114/07/24Foshan Nanshi*1-1Qingdao Red Lions H0:0HòaDướic0-1Trên
CHA D107/07/24Dalian Young Boy*4-0Qingdao Red LionsB0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
CHA D130/06/24Qingdao Red Lions*0-1Heilongjiang Ice CityB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
CHAFAC22/06/24Qingdao Red Lions0-2Shenzhen Peng City*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D115/06/24Nanjing City*2-1Qingdao Red LionsB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CHA D108/06/24Qingdao Red Lions*3-2Yanbian LongdingT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHA D101/06/24Liaoning Tieren F.C.*2-2Qingdao Red LionsH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 7hòa(35.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 3hòa(15.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 7 11 2 3 5 0 0 0 0 4 6
10.00% 35.00% 55.00% 20.00% 30.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 60.00%
Qingdao Red Lions - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 43 72 22 1 71 67
Qingdao Red Lions - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 10 30 39 30 29 48 59 23 8
7.25% 21.74% 28.26% 21.74% 21.01% 34.78% 42.75% 16.67% 5.80%
Sân nhà 4 13 11 10 7 12 20 9 4
8.89% 28.89% 24.44% 22.22% 15.56% 26.67% 44.44% 20.00% 8.89%
Sân trung lập 2 8 15 10 11 20 21 5 0
4.35% 17.39% 32.61% 21.74% 23.91% 43.48% 45.65% 10.87% 0.00%
Sân khách 4 9 13 10 11 16 18 9 4
8.51% 19.15% 27.66% 21.28% 23.40% 34.04% 38.30% 19.15% 8.51%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Qingdao Red Lions - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 0 11 25 6 28 1 5 1
52.17% 0.00% 47.83% 42.37% 10.17% 47.46% 14.29% 71.43% 14.29%
Sân nhà 6 0 7 8 1 7 0 0 1
46.15% 0.00% 53.85% 50.00% 6.25% 43.75% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 2 0 2 7 1 10 0 3 0
50.00% 0.00% 50.00% 38.89% 5.56% 55.56% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 4 0 2 10 4 11 1 2 0
66.67% 0.00% 33.33% 40.00% 16.00% 44.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Yaya Sanogo
11Jimmy Mwanga
13Zanhar Beshathan
17Lian Chen
18He Youzu
19Ren Lihao
27Li Kai
37Chen Hao-Wei
Tiền vệ
2Fang Xinfeng
10Samuel Asamoah
15Jia Xiaochen
20Nie Aoshuang
21Hai Xiaorui
25Tang Yixuan
31Li Guihao
33Sun Weijia
40Pi Ziyang
43Wang Guanqiao
44Wu Junhao
Hậu vệ
3Sun Ningzhe
4Joao Pedro Oliveira
5Huang Xuheng
6Zheng Haokun
16Chen Long
23Zhang Liang
24Jiang Yukai
28Sun Xu
30Chen Xin
32Dai Bowei
34Li Tongrui
35Zhang Shuai
Thủ môn
1Zhu Quan
12Liu Yuxin
26Zeng Yi
36Teng Shangkun
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.