Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Slavia Mozyr

Thành lập: 1987
Quốc tịch: Belarus
Thành phố: Mozyr
Sân nhà: Yunost Stadium
Sức chứa: 5,300
Địa chỉ: Yankai Kupaly Street 26a BY - 247760 MOZYR
Website: http://fcslavia.by/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.44(bình quân)
Slavia Mozyr - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF01/02/25Dinamo Minsk(T)4-0Slavia MozyrB  Trênc1-0Trên
INT CF25/01/25FC Gomel0-2Slavia MozyrT  Dướic0-1Trên
INT CF18/01/25FC Torpedo-BelAZ Zhodino1-3Slavia MozyrT  Trênc 
BLR PL01/12/24Slavia Mozyr0-2FC Torpedo-BelAZ Zhodino*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
BLR PL24/11/24 FC Gomel*0-0Slavia MozyrH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BLR PL09/11/24Slavia Mozyr*1-0Naftan NovopolotskT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
BLR PL02/11/24FC Minsk*1-1Slavia MozyrH0:0HòaDướic1-1Trên
BLR PL25/10/24Slavia Mozyr*0-0Smorgon FCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BLR PL20/10/24Dinamo Minsk*2-0Slavia MozyrB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
BLR PL06/10/24Slavia Mozyr*2-3BATE BorisovB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
BLR PL30/09/24Neman Grodno*1-0Slavia MozyrB0:1HòaDướil0-0Dưới
BLR PL22/09/24Slavia Mozyr*0-0FC SlutskH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
BLR PL14/09/24Arsenal Dzerzhinsk1-1Slavia Mozyr*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
BLR PL30/08/24Dinamo Brest*3-0Slavia MozyrB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
BLR PL25/08/24Slavia Mozyr*0-1Shakhter SoligorskB0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
BLR PL17/08/24FK Isloch Minsk0-0Slavia MozyrH  Dướic0-0Dưới
BLR PL09/08/24Slavia Mozyr*1-2FC VitebskB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
BLR PL04/08/24Dnepr Mogilev1-2Slavia Mozyr* T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BLR CUP28/07/24Slavia Mozyr0-0Maxline VitebskH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-2]
BLR CUP13/07/24Bumprom Gomel0-6Slavia MozyrT  Trênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 3thắng kèo(21.43%), 2hòa(14.29%), 9thua kèo(64.29%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 1 3 4 0 0 1 4 4 3
25.00% 35.00% 40.00% 12.50% 37.50% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 36.36% 36.36% 27.27%
Slavia Mozyr - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 181 284 168 18 317 334
Slavia Mozyr - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 119 108 157 132 135 208 216 124 103
18.28% 16.59% 24.12% 20.28% 20.74% 31.95% 33.18% 19.05% 15.82%
Sân nhà 64 51 76 53 53 81 101 57 58
21.55% 17.17% 25.59% 17.85% 17.85% 27.27% 34.01% 19.19% 19.53%
Sân trung lập 1 0 4 7 8 14 5 1 0
5.00% 0.00% 20.00% 35.00% 40.00% 70.00% 25.00% 5.00% 0.00%
Sân khách 54 57 77 72 74 113 110 66 45
16.17% 17.07% 23.05% 21.56% 22.16% 33.83% 32.93% 19.76% 13.47%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Slavia Mozyr - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 40 0 48 103 11 119 17 13 17
45.45% 0.00% 54.55% 44.21% 4.72% 51.07% 36.17% 27.66% 36.17%
Sân nhà 23 0 34 37 3 42 11 7 11
40.35% 0.00% 59.65% 45.12% 3.66% 51.22% 37.93% 24.14% 37.93%
Sân trung lập 1 0 1 4 0 11 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 26.67% 0.00% 73.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 16 0 13 62 8 66 6 6 6
55.17% 0.00% 44.83% 45.59% 5.88% 48.53% 33.33% 33.33% 33.33%
Slavia Mozyr - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INT CF08/02/2025 18:30FK Isloch MinskVSSlavia Mozyr
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Roman Gribovskiy
8Vladislav Lozhkin
20Ivan Grudko
30Andrey Solovey
88Kirill Kirilenko
Lamah Bamba
Tiền vệ
5Sergey Tikhonovskiy
9Oleksandr Batyshchev
11Yuli Kuznetsov
13Vladislav Poloz
14Sergey Sazonchik
17Pavel Kotlyarov
21Ermek Kenzhebaev
49Aleksandr Dzhigero
59Nikolay Ryabykh
Hậu vệ
2Aleksandr Chizh
4Daniil Prudnik
12Aleksey Ivanov
15Andrey Shemruk
27Pavel Chikida
31Andrey Zaleski
93Georgi Bugulov
Thủ môn
1Aleksey Kozlov
22Evgeni Ivanenko
34Artem Soroko
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.