Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Stjarnan Gardabaer

Thành lập: 1960
Quốc tịch: Iceland
Thành phố: Garðabær
Sân nhà: Samsung Vollurinn Garoabaer
Sức chứa: 1,298
Địa chỉ: Garðabær
Website: http://stjarnan.is
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.38(bình quân)
Stjarnan Gardabaer - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ICE PR27/10/24Stjarnan Gardabaer*3-2Hafnarfjordur FHT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
ICE PR20/10/24Breidablik*2-1Stjarnan GardabaerB0:1HòaTrênl0-0Dưới
ICE PR07/10/24Vikingur Reykjavik*2-2Stjarnan GardabaerH0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ICE PR01/10/24Stjarnan Gardabaer*3-0IA AkranesT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ICE PR24/09/24Valur*2-2Stjarnan GardabaerH0:1Thắng kèoTrênc0-2Trên
ICE PR15/09/24Stjarnan Gardabaer*1-0VestriT0:1HòaDướil0-0Dưới
ICE PR02/09/24Hafnarfjordur FH*0-3Stjarnan GardabaerT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ICE PR27/08/24Stjarnan Gardabaer*2-0HK KopavogurT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ICE PR19/08/24KA Akureyri*1-1Stjarnan GardabaerH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ICE PR12/08/24Stjarnan Gardabaer2-2Breidablik*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
ICE PR07/08/24Fram Reykjavik*2-1Stjarnan GardabaerB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA ECL02/08/24Paide Linnameeskond(T)*4-0Stjarnan GardabaerB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ICE PR29/07/24IA Akranes*1-3Stjarnan GardabaerT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL26/07/24Stjarnan Gardabaer*2-1Paide LinnameeskondT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ICE PR22/07/24Stjarnan Gardabaer*2-0FylkirT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA ECL19/07/24 Linfield FC*3-2Stjarnan GardabaerB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA ECL12/07/24Stjarnan Gardabaer*2-0Linfield FCT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ICE PR06/07/24Rây-kia-vích*1-1Stjarnan GardabaerH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ICE CUP04/07/24Vikingur Reykjavik*1-1Stjarnan GardabaerH0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-4]
ICE PR28/06/24Stjarnan Gardabaer0-4Vikingur Reykjavik*B0:0Thua kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 2hòa(10.00%), 4thua kèo(20.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 6 5 7 1 1 0 0 1 2 5 3
45.00% 30.00% 25.00% 77.78% 11.11% 11.11% 0.00% 0.00% 100.00% 20.00% 50.00% 30.00%
Stjarnan Gardabaer - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 86 285 259 37 313 354
Stjarnan Gardabaer - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 178 126 168 95 100 95 204 178 190
26.69% 18.89% 25.19% 14.24% 14.99% 14.24% 30.58% 26.69% 28.49%
Sân nhà 104 63 70 31 39 35 89 77 106
33.88% 20.52% 22.80% 10.10% 12.70% 11.40% 28.99% 25.08% 34.53%
Sân trung lập 22 19 11 17 14 12 23 22 26
26.51% 22.89% 13.25% 20.48% 16.87% 14.46% 27.71% 26.51% 31.33%
Sân khách 52 44 87 47 47 48 92 79 58
18.77% 15.88% 31.41% 16.97% 16.97% 17.33% 33.21% 28.52% 20.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stjarnan Gardabaer - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 176 12 159 95 6 76 18 16 22
50.72% 3.46% 45.82% 53.67% 3.39% 42.94% 32.14% 28.57% 39.29%
Sân nhà 97 8 77 31 0 19 8 8 11
53.30% 4.40% 42.31% 62.00% 0.00% 38.00% 29.63% 29.63% 40.74%
Sân trung lập 28 3 31 5 2 10 1 1 1
45.16% 4.84% 50.00% 29.41% 11.76% 58.82% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 51 1 51 59 4 47 9 7 10
49.51% 0.97% 49.51% 53.64% 3.64% 42.73% 34.62% 26.92% 38.46%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Orvar Eggertsson
11Adolf Dadi Birgisson
17Andri Adolphsson
22Emil Atlason
Elvar Mani Gudmundsson
Alexander Mani Gudjonsson
Tiền vệ
8Johann Arni Gunnarsson
10Hilmar Arni Halldorsson
14Thorbergur Thor Steinarsson
18Gudmundur Nokkvason
19Daniel Finns Matthiasson
28Baldur Logi Gudlaugsson
30Kjartan Mar Kjartansson
45Gunnar Olsen
80Robert Frosti Thorkelsson
Hậu vệ
2Heidar Aegisson
3Tristan Freyr Ingolfsson
4Oli Valur Omarsson
5Gudmundur Kristjansson
6Sindri Thor Ingimarsson
9Daniel Laxdal
15Thorarinn I. Valdimarsson
32Orvar Logi Orvarsson
37Haukur Orn Brink
Sigurdur Gunnar Jonsson
Thủ môn
12Arni Snaer Olafsson
13Mathias Rosenorn
33Viktor Reynir Oddgeirsson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.