Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Fjolnir

Thành lập: 1988
Quốc tịch: Iceland
Thành phố: Reykjavik
Sức chứa: 1,030
Địa chỉ: Dalhúsum 2 112 Reykjavík
Website: http://www.fjolnir.is/
Email: [email protected]
Fjolnir - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ICE D123/09/24Fjolnir0-0UMF Afturelding*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ICE D120/09/24 UMF Afturelding*3-1FjolnirB0:3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ICE D114/09/24Keflavik*4-0FjolnirB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ICE D108/09/24Fjolnir*2-0UMF AftureldingT0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
ICE D131/08/24Grotta Seltjarnarnes2-1Fjolnir*B3/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ICE D123/08/24 Fjolnir1-2IR Rây-kia-vích*B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ICE D118/08/24 Thor Akureyri*1-1FjolnirH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ICE D115/08/24UMF Njardvik*0-0FjolnirH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ICE D110/08/24Fjolnir1-5IBV Vestmannaeyjar*B1/4:0Thua kèoTrênc0-4Trên
ICE D101/08/24Throttur Reykjavik0-0Fjolnir*H0:0HòaDướic0-0Dưới
ICE D127/07/24Fjolnir*1-1Dalvik Reynir H0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
ICE D119/07/24Fjolnir*5-1Grindavik T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ICE D112/07/24Leiknir Reykjavik0-1Fjolnir*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ICE D105/07/24Fjolnir*0-0KeflavikH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ICE D130/06/24Fjolnir*5-2Grotta SeltjarnarnesT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ICE D127/06/24UMF Afturelding*0-1FjolnirT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ICE D121/06/24IR Rây-kia-vích3-1Fjolnir*B1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ICE D115/06/24Fjolnir1-0Thor Akureyri*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ICE D107/06/24Fjolnir*4-2UMF NjardvikT0:1/2Thắng kèoTrênc3-1Trên
ICE D101/06/24IBV Vestmannaeyjar*2-2FjolnirH0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 5 3 2 0 0 0 2 4 4
35.00% 35.00% 30.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Fjolnir - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 117 237 217 53 305 319
Fjolnir - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 108 135 105 127 132 189 136 167
23.88% 17.31% 21.63% 16.83% 20.35% 21.15% 30.29% 21.79% 26.76%
Sân nhà 75 49 66 35 45 47 87 56 80
27.78% 18.15% 24.44% 12.96% 16.67% 17.41% 32.22% 20.74% 29.63%
Sân trung lập 19 10 10 23 15 21 16 19 21
24.68% 12.99% 12.99% 29.87% 19.48% 27.27% 20.78% 24.68% 27.27%
Sân khách 55 49 59 47 67 64 86 61 66
19.86% 17.69% 21.30% 16.97% 24.19% 23.10% 31.05% 22.02% 23.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Fjolnir - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 112 8 134 98 8 106 24 19 22
44.09% 3.15% 52.76% 46.23% 3.77% 50.00% 36.92% 29.23% 33.85%
Sân nhà 65 5 73 28 3 29 11 8 8
45.45% 3.50% 51.05% 46.67% 5.00% 48.33% 40.74% 29.63% 29.63%
Sân trung lập 14 1 17 16 1 20 2 0 3
43.75% 3.13% 53.13% 43.24% 2.70% 54.05% 40.00% 0.00% 60.00%
Sân khách 33 2 44 54 4 57 11 11 11
41.77% 2.53% 55.70% 46.96% 3.48% 49.57% 33.33% 33.33% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mani Austmann Hilmarsson
10Axel Freyr Hardarson
11Jonatan Gudni Arnarsson
Tiền vệ
6Sigurvin Reynisson
7Dagur Ingi Axelsson
8Oliver Dagur Thorlacius
14Daniel Ingvar Ingvarsson
16Kristofer Dagur Arnarsson
27Solvi Sigmarsson
29Gudmundur Karl Gudmundsson
Ragnar Leosson
Orri Thorhalsson
Oskar Dagur Jonasson
Hậu vệ
3Reynir Haraldsson
4Julius Mar Juliusson
5Dagur Austmann Hilmarsson
17Vilhjalmur Yngvi Hjalmarsson
20Bjarni Thor Hafstein
22Baldvin Thor Berndsen
Thủ môn
25Sigurjon Dadi Hardarson
26Halldor Snaer Georgsson
Steinar Orn Gunnarsson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.