Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Iceland

Thành lập: 1947
Quốc tịch: Iceland
Thành phố: Reykjavik
Sức chứa: 9,500
Địa chỉ: The Football Association of Iceland,Laugardal,REYKJAVIK - 104
Website: http://www.ksi.is
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.26(bình quân)
Iceland - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL15/10/24Iceland2-4Thổ Nhĩ Kỳ*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA NL12/10/24Iceland2-2Wales*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
UEFA NL10/09/24Thổ Nhĩ Kỳ*3-1IcelandB0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL07/09/24Iceland*2-0MontenegroT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF11/06/24Hà Lan*4-0IcelandB0:2Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF08/06/24Anh*0-1IcelandT0:2 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA EURO27/03/24Ukraine(T)*2-1IcelandB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO22/03/24 Israel(T)*1-4IcelandT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
INTERF18/01/24Honduras(T)*0-2IcelandT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF14/01/24Guatemala(T)0-1Iceland*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO20/11/23Bồ Đào Nha*2-0IcelandB0:2 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO17/11/23Slovakia*4-2IcelandB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA EURO17/10/23Iceland*4-0LiechtensteinT0:3 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EURO14/10/23Iceland*1-1LuxembourgH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO12/09/23Iceland*1-0Bosna và HercegovinaT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO09/09/23Luxembourg*3-1Iceland B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA EURO21/06/23 Iceland0-1Bồ Đào Nha*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO18/06/23Iceland*1-2SlovakiaB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EURO26/03/23Liechtenstein0-7Iceland*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA EURO24/03/23Bosna và Hercegovina*3-0IcelandB0:3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 2hòa(10.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 2 10 3 2 3 3 0 1 2 0 6
40.00% 10.00% 50.00% 37.50% 25.00% 37.50% 75.00% 0.00% 25.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Iceland - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 49 119 66 5 115 124
Iceland - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 40 36 52 49 62 68 83 62 26
16.74% 15.06% 21.76% 20.50% 25.94% 28.45% 34.73% 25.94% 10.88%
Sân nhà 23 15 19 14 16 17 30 27 13
26.44% 17.24% 21.84% 16.09% 18.39% 19.54% 34.48% 31.03% 14.94%
Sân trung lập 4 9 10 8 8 11 17 10 1
10.26% 23.08% 25.64% 20.51% 20.51% 28.21% 43.59% 25.64% 2.56%
Sân khách 13 12 23 27 38 40 36 25 12
11.50% 10.62% 20.35% 23.89% 33.63% 35.40% 31.86% 22.12% 10.62%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Iceland - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 36 0 34 64 5 62 9 5 11
51.43% 0.00% 48.57% 48.85% 3.82% 47.33% 36.00% 20.00% 44.00%
Sân nhà 19 0 14 17 1 15 7 4 5
57.58% 0.00% 42.42% 51.52% 3.03% 45.45% 43.75% 25.00% 31.25%
Sân trung lập 6 0 7 10 0 10 2 1 3
46.15% 0.00% 53.85% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân khách 11 0 13 37 4 37 0 0 3
45.83% 0.00% 54.17% 47.44% 5.13% 47.44% 0.00% 0.00% 100.00%
Iceland - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA NL17/11/2024 01:00MontenegroVSIceland
UEFA NL20/11/2024 03:45WalesVSIceland
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Brynjolfur Darri Willumsson
9Orri Steinn Oskarsson
11Jon Dagur Thorsteinsson
22Andri Gudjohnsen
Tiền vệ
7Johann Berg Gudmundsson
10Gylfi Sigurdsson
15Willum Thor Willumsson
16Stefan Teitur Thordarson
18Mikael Anderson
19Isak Bergmann Johannesson
21Arnor Ingvi Traustason
23Mikael Egill Ellertsson
Hậu vệ
2Alfons Sampsted
3Valgeir Lunddal Fridriksson
4Gudlaugur Victor Palsson
5Sverrir Ingi Ingason
6Hjortur Hermannsson
14Kolbeinn Birgir Finnsson
17Logi Tomasson
20Daniel Leo Gretarsson
Thủ môn
1Elias Rafn Olafsson
12Hakon Rafn Valdimarsson
13Patrik Sigurdur Gunnarsson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.