Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FK Velez Mostar

Thành lập: 1922-6-26
Quốc tịch: Bosnia and Herzegovina
Thành phố: Mostar
Sân nhà: Rodeni Stadium
Sức chứa: 7,000
Địa chỉ: Mostar, Bosnia and Herzegovina
Website: http://www.fkvelez.ba
FK Velez Mostar - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BOS PL16/03/25Posusje1-1FK Velez MostarH  Dướic0-1Trên
BOS Cup13/03/25FK Velez Mostar1-2NK Siroki BrijegB  Trênl0-1Trên
BOS PL08/03/25 FK Velez Mostar0-0FK SarajevoH  Dướic0-0Dưới
BOS PL01/03/25Zrinjski Mostar1-0FK Velez MostarB  Dướil0-0Dưới
BOS Cup27/02/25NK Siroki Brijeg2-0FK Velez Mostar B  Dướic1-0Trên
BOS PL22/02/25FK Velez Mostar2-2GOSK GabelaH  Trênc1-1Trên
BOS PL16/02/25FK Sloga Meridian*0-0FK Velez MostarH0:0HòaDướic0-0Dưới
BOS Cup08/02/25FK Velez Mostar*2-1Radnik BijeljinaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
INT CF01/02/25Wisla Plock1-1FK Velez MostarH  Dướic0-0Dưới
INT CF29/01/25Kolos Kovalivka(T)1-1FK Velez MostarH  Dướic1-0Trên
INT CF25/01/25FK Velez Mostar1-2ETO FC GyorB  Trênl1-1Trên
BOS PL08/12/24FK Velez Mostar1-0Sloboda TuzlaT  Dướil0-0Dưới
BOS PL03/12/24FK Igman Konjic1-1FK Velez MostarH  Dướic1-1Trên
BOS PL30/11/24FK Velez Mostar*2-1Radnik BijeljinaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
BOS PL24/11/24FK Velez Mostar3-1NK Siroki BrijegT  Trênc2-0Trên
BOS PL10/11/24FK Zeljeznicar Sarajevo*2-1FK Velez MostarB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
BOS PL02/11/24FK Velez Mostar0-0FK Borac Banja LukaH  Dướic0-0Dưới
BOS Cup30/10/24Svatovac Poljice0-2FK Velez MostarT  Dướic0-0Dưới
BOS PL27/10/24FK Velez Mostar*3-0PosusjeT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
BOS PL20/10/24 FK Sarajevo*4-0FK Velez Mostar B0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 6 trận mở kèo: 3thắng kèo(50.00%), 1hòa(16.67%), 2thua kèo(33.33%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 8 6 5 3 2 0 1 0 1 4 4
30.00% 40.00% 30.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 11.11% 44.44% 44.44%
FK Velez Mostar - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 304 119 12 309 314
FK Velez Mostar - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 119 117 155 135 97 190 226 115 92
19.10% 18.78% 24.88% 21.67% 15.57% 30.50% 36.28% 18.46% 14.77%
Sân nhà 86 76 73 41 28 66 106 70 62
28.29% 25.00% 24.01% 13.49% 9.21% 21.71% 34.87% 23.03% 20.39%
Sân trung lập 1 3 3 2 2 1 5 4 1
9.09% 27.27% 27.27% 18.18% 18.18% 9.09% 45.45% 36.36% 9.09%
Sân khách 32 38 79 92 67 123 115 41 29
10.39% 12.34% 25.65% 29.87% 21.75% 39.94% 37.34% 13.31% 9.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FK Velez Mostar - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 21 0 26 22 1 11 5 7 4
44.68% 0.00% 55.32% 64.71% 2.94% 32.35% 31.25% 43.75% 25.00%
Sân nhà 15 0 17 2 0 2 3 2 2
46.88% 0.00% 53.13% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân trung lập 1 0 3 1 0 0 0 0 1
25.00% 0.00% 75.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 5 0 6 19 1 9 2 5 1
45.45% 0.00% 54.55% 65.52% 3.45% 31.03% 25.00% 62.50% 12.50%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Tonci Mujan
17Nermin Haskic
26Milan Jevtovic
Zurab Museliani
Edmar Junior dos Santos
Tiền vệ
6Dino Halilovic
7Omar Prses
11Mihael Mlinaric
13Elzio Lohan Alves Lucio
16Tarik Sikalo
28Edo Vehabovic
38Dzenan Puce
Nermin Alagic
Tino Blaz Laus
Rodrigo Souza
Hậu vệ
2Ante Orec
5Adin Bajric
8Ante Hrkac
18Nikola Savic
22Karlo Isasegi
23Klemen Sturm
90Emmanuel Okeke
Adi Mehremic
Harun Abaza
Djanis Gosto
Thủ môn
12Faris Ribic
25Tomislav Duka
31Osman Hadzikic
67Edis Nanic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.