|
|
|
Bỉ(Belgium) | | |
| | Thành lập: | 1895 | Quốc tịch: | Bỉ | Thành phố: | Brúc-xen | Sân nhà: | King Baudouin Stadium | Sức chứa: | 50,093 | Địa chỉ: | 145 Avenue Houba de Strooper,BRUXELLES - 1020 | Website: | http://https://www.rbfa.be/nl | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.07(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
5 |
1 |
2 |
2 |
1 |
4 |
1 |
3 |
1 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
Bỉ(Belgium) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
52 |
118 |
74 |
13 |
125 |
132 |
Bỉ(Belgium) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
86 |
54 |
55 |
31 |
31 |
50 |
70 |
61 |
76 |
33.46% |
21.01% |
21.40% |
12.06% |
12.06% |
19.46% |
27.24% |
23.74% |
29.57% |
Sân nhà |
51 |
23 |
25 |
10 |
10 |
17 |
27 |
25 |
50 |
42.86% |
19.33% |
21.01% |
8.40% |
8.40% |
14.29% |
22.69% |
21.01% |
42.02% |
Sân trung lập |
10 |
11 |
4 |
7 |
4 |
10 |
12 |
7 |
7 |
27.78% |
30.56% |
11.11% |
19.44% |
11.11% |
27.78% |
33.33% |
19.44% |
19.44% |
Sân khách |
25 |
20 |
26 |
14 |
17 |
23 |
31 |
29 |
19 |
24.51% |
19.61% |
25.49% |
13.73% |
16.67% |
22.55% |
30.39% |
28.43% |
18.63% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bỉ(Belgium) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
86 |
7 |
71 |
23 |
2 |
29 |
2 |
2 |
11 |
52.44% |
4.27% |
43.29% |
42.59% |
3.70% |
53.70% |
13.33% |
13.33% |
73.33% |
Sân nhà |
50 |
4 |
36 |
4 |
1 |
6 |
0 |
1 |
6 |
55.56% |
4.44% |
40.00% |
36.36% |
9.09% |
54.55% |
0.00% |
14.29% |
85.71% |
Sân trung lập |
15 |
1 |
12 |
3 |
0 |
4 |
0 |
0 |
1 |
53.57% |
3.57% |
42.86% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
21 |
2 |
23 |
16 |
1 |
19 |
2 |
1 |
4 |
45.65% |
4.35% |
50.00% |
44.44% |
2.78% |
52.78% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
|
|
|
|