Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Differdange 03

Thành lập: 2003
Quốc tịch: Luxembourg
Thành phố: Differdange
Sân nhà: Thillenberg
Sức chứa: 3,800
Địa chỉ: BP 38 4501 Differdange
Website: http://www.fcd03.lu/home
Email: [email protected]
FC Differdange 03 - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
LUX D116/03/25 Swift Hesperange0-2FC Differdange 03T  Dướic0-0Dưới
LUX Cup13/03/25UN Kaerjeng 970-4FC Differdange 03T  Trênc0-1Trên
LUX D109/03/25FC Differdange 032-0Union Titus PetangeT  Dướic0-0Dưới
LUX D102/03/25 Progres Niederkorn0-2FC Differdange 03T  Dướic0-1Trên
LUX D123/02/25FC Differdange 033-0US Mondorf-les-BainsT  Trênl1-0Trên
LUX D115/02/25 F91 Dudelange0-1FC Differdange 03T  Dướil0-1Trên
LUX D109/02/25FC Differdange 034-0Fola EschT  Trênc1-0Trên
INT CF02/02/25UNA Strassen1-2FC Differdange 03*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
INT CF25/01/25FC Differdange 033-0Racing Union LuxembourgT  Trênl0-0Dưới
LUX D107/12/24Racing Union Luxembourg1-0FC Differdange 03B  Dướil0-0Dưới
LUX D101/12/24FC Differdange 034-1FC Wiltz 71 T  Trênl2-1Trên
LUX D124/11/24Rodange 911-5FC Differdange 03T  Trênc0-3Trên
LUX Cup10/11/24Alisontia Steinsel0-1FC Differdange 03T  Dướil0-1Trên
LUX D103/11/24Hostert1-3FC Differdange 03T  Trênc1-1Trên
LUX D127/10/24FC Differdange 033-0Victoria RosportT  Trênl2-0Trên
LUX D120/10/24Bettembourg0-3FC Differdange 03T  Trênl0-0Dưới
LUX D129/09/24FC Differdange 031-0Jeunesse EschT  Dướil0-0Dưới
LUX D126/09/24 Mondercange1-2FC Differdange 03 T  Trênl1-1Trên
LUX D122/09/24 FC Differdange 030-0Swift HesperangeH  Dướic0-0Dưới
LUX D115/09/24Union Titus Petange0-1FC Differdange 03T  Dướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 18thắng(90.00%), 1hòa(5.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 1 trận mở kèo: 1thắng kèo(100.00%), 0hòa(0.00%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
18 1 1 7 1 0 0 0 0 11 0 1
90.00% 5.00% 5.00% 87.50% 12.50% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 91.67% 0.00% 8.33%
FC Differdange 03 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 102 261 206 30 312 287
FC Differdange 03 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 207 127 108 75 82 107 146 151 195
34.56% 21.20% 18.03% 12.52% 13.69% 17.86% 24.37% 25.21% 32.55%
Sân nhà 122 61 47 28 29 36 65 76 110
42.51% 21.25% 16.38% 9.76% 10.10% 12.54% 22.65% 26.48% 38.33%
Sân trung lập 3 4 2 2 4 5 5 1 4
20.00% 26.67% 13.33% 13.33% 26.67% 33.33% 33.33% 6.67% 26.67%
Sân khách 82 62 59 45 49 66 76 74 81
27.61% 20.88% 19.87% 15.15% 16.50% 22.22% 25.59% 24.92% 27.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Differdange 03 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 6 0 5 19 2 9 1 0 1
54.55% 0.00% 45.45% 63.33% 6.67% 30.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân nhà 3 0 3 4 1 0 1 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 80.00% 20.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 2 0 1 8 0 3 0 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 72.73% 0.00% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 1 7 1 6 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 7.14% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00%
FC Differdange 03 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
LUX D130/03/2025 22:00FC Differdange 03VSMondercange
LUX D106/04/2025 22:00Jeunesse EschVSFC Differdange 03
LUX D113/04/2025 22:00FC Differdange 03VSBettembourg
LUX D119/04/2025 23:59Victoria RosportVSFC Differdange 03
LUX D127/04/2025 22:00FC Differdange 03VSHostert
LUX D104/05/2025 22:00FC Differdange 03VSRodange 91
LUX D111/05/2025 22:00FC Wiltz 71VSFC Differdange 03
LUX D118/05/2025 22:00FC Differdange 03VSRacing Union Luxembourg
LUX D125/05/2025 22:00UNA StrassenVSFC Differdange 03
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Artur Abreu Pereira
9Andreas Buch
11Gustavo Santos Simoes da Silva
19Alisson Dos Santos Coelho
27Arlindo Barbosa
28Jorge Gabriel Costa Monteiro,Jorginho
34Adham El Idrissi
Jorge Pedro Corte Real Samblano Monteiro
Tiền vệ
6Diogo Silva
8Fabio Cerqueira
10Guillaume Trani
21Ludovic Rauch
45Rafael Ribeiro
88Pedro Mendes Alves
Hậu vệ
3Thiago Freitas
4Kevin D'Anzico
5Theo Brusco
14Juan Bedouret
22Goncalo Lixa
23Rychelmy Rocha Santos Silva
25Geoffrey Franzoni
32Dylan Lempereur
55Leandro Quintiliano Borges da Silva
77Gianluca Bei
Thủ môn
1Evan Da Costa
30Rui Manuel Lagoela Nibra
84Luiz Felipe Ventura dos Santos, Felipe
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.