Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Union Berlin(1. FC Union Berlin)

Thành lập: 1966-1-20
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Berlin
Sân nhà: Alte Försterei
Sức chứa: 22,012
Địa chỉ: Hammerlingstrasse 80 - 88 12555 Berlin
Website: http://www.fc-union-berlin.de
Tuổi cả cầu thủ: 27.54(bình quân)
Giá trị đội hình: 124,68 Mill. €
Union Berlin(1. FC Union Berlin) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D110/05/25Union Berlin*0-31. FC Heidenheim 1846B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D103/05/25Union Berlin2-2Werder Bremen*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
GER D127/04/25VfL Bochum*1-1Union BerlinH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
GER D120/04/25Union Berlin4-4VfB Stuttgart*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc4-4Trên
GER D112/04/25Bayer Leverkusen*0-0Union BerlinH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D106/04/25Union Berlin*1-0VfL WolfsburgT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D130/03/25SC Freiburg*1-2Union BerlinT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D115/03/25Union Berlin1-1Bayern Munich*H1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
GER D109/03/25Eintracht Frankfurt*1-2Union BerlinT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
GER D102/03/25Union Berlin*0-1Holstein KielB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
GER D123/02/25Borussia Dortmund*6-0Union BerlinB0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D115/02/25Union Berlin*1-2Borussia MonchengladbachB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
GER D108/02/25TSG 1899 Hoffenheim*0-4Union BerlinT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
GER D102/02/25Union Berlin0-0RB Leipzig*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GER D127/01/25St. Pauli*3-0Union BerlinB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D119/01/25Union Berlin*2-11.FSV Mainz 05T0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
GER D116/01/25Union Berlin*0-2FC AugsburgB0:1/2Thua kèoDướic0-2Trên
GER D111/01/251. FC Heidenheim 18462-0Union Berlin* B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF05/01/25Union Berlin*1-2Holstein KielB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
GER D121/12/24Werder Bremen*4-1Union BerlinB0:1/4Thua kèoTrênl3-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 6hòa(30.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 6 9 2 4 5 0 0 0 3 2 4
25.00% 30.00% 45.00% 18.18% 36.36% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Union Berlin(1. FC Union Berlin) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 206 450 262 33 453 498
Union Berlin(1. FC Union Berlin) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 218 176 250 161 146 224 299 237 191
22.92% 18.51% 26.29% 16.93% 15.35% 23.55% 31.44% 24.92% 20.08%
Sân nhà 124 103 128 52 48 81 139 135 100
27.25% 22.64% 28.13% 11.43% 10.55% 17.80% 30.55% 29.67% 21.98%
Sân trung lập 16 10 13 13 3 11 18 8 18
29.09% 18.18% 23.64% 23.64% 5.45% 20.00% 32.73% 14.55% 32.73%
Sân khách 78 63 109 96 95 132 142 94 73
17.69% 14.29% 24.72% 21.77% 21.54% 29.93% 32.20% 21.32% 16.55%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Union Berlin(1. FC Union Berlin) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 219 12 204 166 8 143 48 42 40
50.34% 2.76% 46.90% 52.37% 2.52% 45.11% 36.92% 32.31% 30.77%
Sân nhà 155 8 136 42 1 24 23 19 12
51.84% 2.68% 45.48% 62.69% 1.49% 35.82% 42.59% 35.19% 22.22%
Sân trung lập 13 1 19 3 1 2 4 4 3
39.39% 3.03% 57.58% 50.00% 16.67% 33.33% 36.36% 36.36% 27.27%
Sân khách 51 3 49 121 6 117 21 19 25
49.51% 2.91% 47.57% 49.59% 2.46% 47.95% 32.31% 29.23% 38.46%
Union Berlin(1. FC Union Berlin) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D117/05/2025 21:30FC AugsburgVSUnion Berlin
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ivan Prtajin
10Kevin Volland
16Benedict Hollerbach
21Tim Skarke
23Andrej Ilic
27Marin Ljubicic
45David Preu
Tiền vệ
8Rani Khedira
11Jeong Woo Yeong
13Andras Schafer
19Janik Haberer
20Laszlo Benes
24Robert Skov
29Lucas Tousart
36Aljoscha Kemlein
Hậu vệ
2Kevin Vogt
4Diogo Leite
5Danilho Doekhi
14Leopold Querfeld
15Tom Rothe
18Josip Juranovic
26Jerome Roussillon
28Christopher Trimmel
41Oluwaseun Ogbemudia
Thủ môn
1Frederik Ronnow
25Carl Klaus
37Alexander Schwolow
39Yannic Stein

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Marin Ljubicic
Chris Vianney Bedia
Lennart Grill
Robert Skov
Andrej Ilic
Jeong Woo Yeong
Tom Rothe
Carl Klaus
Livan Burcu
Keita Endo
Alex Kral
Ivan Prtajin
Leopold Querfeld
Laszlo Benes
Chuyển ra cầu thủ:
Yorbe Vertessen
Theoson Jordan Siebatcheu
Chris Vianney Bedia
Lennart Grill
Robin Gosens
Paul Jaeckel
Chris Vianney Bedia
Alex Kral
Tymoteusz Puchacz
Livan Burcu
Robin Knoche
Aissa Laidouni
Keita Endo
Lennart Grill
Mikkel Kaufmann Sorensen
Jakob Busk
Morten Thorsby
Jamie Leweling
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.