Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kashiwa Reysol

Thành lập: 1940
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Kashiwa City
Sân nhà: Hitachi Kashiwa Soccer Stadium
Sức chứa: 15,900
Địa chỉ: 1-2-50 Hitachidai, Kashiwa City, Chiba 277-0083
Website: http://www.reysol.co.jp/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.54(bình quân)
Kashiwa Reysol - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D108/12/24Consadole Sapporo1-0Kashiwa Reysol*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D130/11/24 Kashiwa Reysol1-1Vissel Kobe*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D109/11/24Kashiwa Reysol*1-1Albirex NiigataH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D103/11/24Avispa Fukuoka2-1Kashiwa Reysol*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN D123/10/24Urawa Red Diamonds*1-0Kashiwa ReysolB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D119/10/24Kashiwa Reysol*1-1FC Machida ZelviaH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D105/10/24Kashiwa Reysol*1-0Yokohama F MarinosT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D128/09/24Cerezo Osaka0-0Kashiwa Reysol*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D121/09/24Kashima Antlers*0-0Kashiwa ReysolH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D114/09/24Kashiwa Reysol*0-2Jubilo IwataB0:3/4Thua kèoDướic0-2Trên
JPN D131/08/24Kashiwa Reysol*2-3Tokyo VerdyB0:1/4Thua kèoTrênl2-2Trên
JPN D125/08/24Sanfrecce Hiroshima*2-0Kashiwa Reysol B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
JE Cup21/08/24Kashiwa Reysol*0-1Vissel KobeB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D117/08/24Shonan Bellmare*1-2Kashiwa ReysolT0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
JPN D111/08/24Kashiwa Reysol*0-0Gamba OsakaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN D120/07/24Kashiwa Reysol*2-3Kawasaki FrontaleB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
JPN D114/07/24Nagoya Grampus*2-1Kashiwa ReysolB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
JE Cup10/07/24Kashiwa Reysol*1-1Tsukuba UniversityH0:2Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
JPN D106/07/24Kashiwa Reysol*3-2FC TokyoT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
JPN D130/06/24Sagan Tosu1-4Kashiwa Reysol*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 5thắng kèo(25.00%), 2hòa(10.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 2 5 4 0 0 0 2 2 5
20.00% 35.00% 45.00% 18.18% 45.45% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 22.22% 55.56%
Kashiwa Reysol - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 260 456 275 30 503 518
Kashiwa Reysol - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 200 216 264 197 144 241 360 233 187
19.59% 21.16% 25.86% 19.29% 14.10% 23.60% 35.26% 22.82% 18.32%
Sân nhà 115 102 128 91 64 105 168 119 108
23.00% 20.40% 25.60% 18.20% 12.80% 21.00% 33.60% 23.80% 21.60%
Sân trung lập 4 11 9 13 5 11 17 12 2
9.52% 26.19% 21.43% 30.95% 11.90% 26.19% 40.48% 28.57% 4.76%
Sân khách 81 103 127 93 75 125 175 102 77
16.91% 21.50% 26.51% 19.42% 15.66% 26.10% 36.53% 21.29% 16.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kashiwa Reysol - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 201 10 282 186 4 113 62 37 73
40.77% 2.03% 57.20% 61.39% 1.32% 37.29% 36.05% 21.51% 42.44%
Sân nhà 133 9 196 42 1 25 22 10 33
39.35% 2.66% 57.99% 61.76% 1.47% 36.76% 33.85% 15.38% 50.77%
Sân trung lập 5 0 8 11 0 7 3 3 5
38.46% 0.00% 61.54% 61.11% 0.00% 38.89% 27.27% 27.27% 45.45%
Sân khách 63 1 78 133 3 81 37 24 35
44.37% 0.70% 54.93% 61.29% 1.38% 37.33% 38.54% 25.00% 36.46%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
15Kosuke Kinoshita
17Jay-Roy Grot
18Yuki Kakita
19Mao Hosoya
38Yugo Masukake
47William Owie
Tiền vệ
6Yuto Yamada
10Matheus Goncalves Savio
14Tomoya Koyamatsu
25Fumiya Unoki
27Koki Kumasaka
28Sachiro Toshima
29Takuya Shimamura
33Eiji Shirai
34Takumi Tsuchiya
37Kohei Tezuka
39Nobuteru Nakagawa
43Faruzansana Mohamado
48Kazuki Kumasawa
Hậu vệ
2Hiromu Mitsumaru
3Diego Jara Rodrigues
4Taiyo Koga
13Tomoya Inukai
16Eiichi Katayama
22Hiroki Noda
24Naoki Kawaguchi
32Hiroki Sekine
41Yusei Yamanouchi
44Taisei Kuwata
50Yugo Tatsuta
Thủ môn
1Haruki Saruta
21Masato Sasaki
31Tatsuya Morita
46Kenta Matsumoto
49Daishi Kurisu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.