Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.)

Thành lập: 1901-6-24
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Brighton and Hove
Sân nhà: Falmer Stadium
Sức chứa: 31,786
Địa chỉ: Brighton & Hove Albion Football Club, Northwest Suite, Eighth Floor, Tower Point, 44 North Road, BRIGHTON, BN1 1YR, United Kingdom
Website: http://www.brightonandhovealbion.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.63(bình quân)
Giá trị đội hình: 543,50 Mill. €
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR15/03/25Manchester City*2-2Brighton & Hove AlbionH0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
ENG PR08/03/25Brighton & Hove Albion*2-1FulhamT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG FAC02/03/25 Newcastle*1-1Brighton & Hove Albion H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-2]
ENG PR26/02/25Brighton & Hove Albion*2-1AFC BournemouthT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR22/02/25Southampton0-4Brighton & Hove Albion*T1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
ENG PR15/02/25Brighton & Hove Albion3-0Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG FAC09/02/25Brighton & Hove Albion2-1Chelsea FC*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR01/02/25Nottingham Forest*7-0Brighton & Hove AlbionB0:0Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG PR25/01/25Brighton & Hove Albion*0-1EvertonB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR19/01/25Manchester United*1-3Brighton & Hove AlbionT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/01/25Ipswich Town0-2Brighton & Hove Albion*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG FAC11/01/25Norwich City0-4Brighton & Hove Albion*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG PR05/01/25Brighton & Hove Albion1-1Arsenal FC*H3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG PR31/12/24Aston Villa*2-2Brighton & Hove AlbionH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG PR28/12/24Brighton & Hove Albion*0-0BrentfordH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/12/24West Ham United1-1Brighton & Hove Albion*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR15/12/24Brighton & Hove Albion*1-3Crystal PalaceB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG PR08/12/24Leicester City2-2Brighton & Hove Albion*H3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR06/12/24Fulham*3-1Brighton & Hove AlbionB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR30/11/24Brighton & Hove Albion*1-1SouthamptonH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 4 3 2 0 0 0 4 5 2
40.00% 40.00% 20.00% 44.44% 33.33% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18%
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 330 557 289 16 561 631
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 213 230 347 211 191 337 414 262 179
17.87% 19.30% 29.11% 17.70% 16.02% 28.27% 34.73% 21.98% 15.02%
Sân nhà 113 122 159 98 75 140 192 137 98
19.93% 21.52% 28.04% 17.28% 13.23% 24.69% 33.86% 24.16% 17.28%
Sân trung lập 8 1 4 4 3 6 4 3 7
40.00% 5.00% 20.00% 20.00% 15.00% 30.00% 20.00% 15.00% 35.00%
Sân khách 92 107 184 109 113 191 218 122 74
15.21% 17.69% 30.41% 18.02% 18.68% 31.57% 36.03% 20.17% 12.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 229 11 262 236 8 172 66 55 72
45.62% 2.19% 52.19% 56.73% 1.92% 41.35% 34.20% 28.50% 37.31%
Sân nhà 150 10 193 56 3 50 26 16 31
42.49% 2.83% 54.67% 51.38% 2.75% 45.87% 35.62% 21.92% 42.47%
Sân trung lập 8 0 5 4 0 2 0 0 1
61.54% 0.00% 38.46% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 71 1 64 176 5 120 40 39 40
52.21% 0.74% 47.06% 58.47% 1.66% 39.87% 33.61% 32.77% 33.61%
Brighton & Hove Albion(Brighton & Hove Albion F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG FAC30/03/2025 01:15Brighton & Hove AlbionVSNottingham Forest
ENG PR03/04/2025 02:45Brighton & Hove AlbionVSAston Villa
ENG PR05/04/2025 22:00Crystal PalaceVSBrighton & Hove Albion
ENG PR12/04/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSLeicester City
ENG PR19/04/2025 22:00BrentfordVSBrighton & Hove Albion
ENG PR26/04/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSWest Ham United
ENG PR03/05/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSNewcastle
ENG PR10/05/2025 22:00WolvesVSBrighton & Hove Albion
ENG PR18/05/2025 22:00Brighton & Hove AlbionVSLiverpool
ENG PR25/05/2025 23:00Tottenham HotspurVSBrighton & Hove Albion
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Brajan Gruda
9Joao Pedro Junqueira de Jesus
11Simon Adingra
14Georginio Rutter
17Yankuba Minteh
18Danny Welbeck
22Kaoru Mitoma
Tiền vệ
6James Milner
7Solomon March
20Carlos Noom Quomah Baleba
25Diego Gomez
26Yasin Abbas Ayari
27Mats Wieffer
33Matthew O'Riley
41Jack Hinshelwood
57Joe Knight
Hậu vệ
2Tariq Lamptey
3Igor Julio dos Santos de Paulo
4Adam Webster
5Lewis Dunk
24Ferdi Kadioglu
29Jan Paul Van Hecke
30Pervis Josue Estupinan Tenorio
34Joel Veltman
43Ed Turns
Eiran Cashin
Ruairi McConville
Jacob Slater
Thủ môn
1Bart Verbruggen
23Jason Steele
38Killian Cahill
39Carl Rushworth

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
Stefanos Tzimas
Valentin Barco
Eiran Cashin
Carl Rushworth
Diego Gomez
Ferdi Kadioglu
Matthew O'Riley
Georginio Rutter
Brajan Gruda
Malick Yalcouye
Mats Wieffer
Yankuba Minteh
Ibrahim Osman
Chuyển ra cầu thủ:
Evan Ferguson
Stefanos Tzimas
Valentin Barco
Julio Cesar Enciso
Jakub Moder
Imari Samuels
Steven Alzate
Amario Cozier-Duberry
Odeluga Joshua Offiah
Jeremy Sarmiento
Carl Rushworth
Billy Gilmour
Mahmoud Dahoud
Malick Yalcouye
Jensen Weir
Valentin Barco
Abdallah Sima
Andy Moran
Ibrahim Osman
Facundo Valentin Buonanotte
Deniz Undav
Pascal Gross
Marc Henry Leonard
Thomas Peter Wayne McGill
Kacper Kozlowski
Adam Lallana
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.