Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Corvinul Hunedoara(CS Corvinul Hunedoara)

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Hunedoara
Sân nhà: Michael Klein
Sức chứa: 16,500
Địa chỉ: str.Mihai Viteazu 10, Hunedoara
Website: http://fccorvinul1921.ro/
Corvinul Hunedoara(CS Corvinul Hunedoara) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ROM D226/04/25FC Bihor Oradea2-4Corvinul Hunedoara*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
ROM D218/04/25Corvinul Hunedoara*5-0Metalul BuzauT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
ROM D212/04/25Unirea Ungheni0-3Corvinul HunedoaraT  Trênl0-3Trên
ROM D205/04/25Corvinul Hunedoara*2-1FC U Craiova 1948 T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF28/03/25Corvinul Hunedoara*8-0Viitorul DaestiT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ROM D215/03/25Chindia Targoviste0-1Corvinul Hunedoara*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ROM D208/03/25Corvinul Hunedoara*0-1FC Metaloglobus BucurestiB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
ROM D202/03/25Corvinul Hunedoara0-0FC U Craiova 1948H  Dướic0-0Dưới
INT CF22/02/25Corvinul Hunedoara1-0FC ZalauT  Dướil0-0Dưới
INT CF10/02/25Corvinul Hunedoara3-1Progresul SpartacT  Trênc3-0Trên
INT CF07/02/25Corvinul Hunedoara1-0Farul Constanta(U19)T  Dướil1-0Trên
ROM D215/12/24Corvinul Hunedoara*1-1Concordia ChiajnaH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ROM D207/12/24CSM Slatina*1-0Corvinul HunedoaraB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ROM D230/11/24Corvinul Hunedoara*1-1Csikszereda MiercureaH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
ROM D224/11/24FC Bihor Oradea1-2Corvinul Hunedoara*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ROM D209/11/24Corvinul Hunedoara*3-2CSM FocsaniT0:1 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
ROM D206/11/24Corvinul Hunedoara*2-0AfumatiT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
ROM D201/11/24CSA Steaua Bucureti*3-0Corvinul HunedoaraB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
ROM D226/10/24Corvinul Hunedoara*0-0CSC DumbravitaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ROM D219/10/24CSM Resita*1-0Corvinul HunedoaraB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 7thắng kèo(46.67%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(53.33%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 8 4 1 0 0 0 4 0 3
60.00% 20.00% 20.00% 61.54% 30.77% 7.69% 0.00% 0.00% 0.00% 57.14% 0.00% 42.86%
Corvinul Hunedoara(CS Corvinul Hunedoara) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 49 83 64 6 99 103
Corvinul Hunedoara(CS Corvinul Hunedoara) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 50 37 44 33 38 53 61 43 45
24.75% 18.32% 21.78% 16.34% 18.81% 26.24% 30.20% 21.29% 22.28%
Sân nhà 32 19 22 11 10 20 27 21 26
34.04% 20.21% 23.40% 11.70% 10.64% 21.28% 28.72% 22.34% 27.66%
Sân trung lập 2 1 2 1 2 2 3 2 1
25.00% 12.50% 25.00% 12.50% 25.00% 25.00% 37.50% 25.00% 12.50%
Sân khách 16 17 20 21 26 31 31 20 18
16.00% 17.00% 20.00% 21.00% 26.00% 31.00% 31.00% 20.00% 18.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Corvinul Hunedoara(CS Corvinul Hunedoara) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 27 1 17 10 0 12 0 5 4
60.00% 2.22% 37.78% 45.45% 0.00% 54.55% 0.00% 55.56% 44.44%
Sân nhà 17 1 10 3 0 1 0 2 0
60.71% 3.57% 35.71% 75.00% 0.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 10 0 6 5 0 9 0 3 4
62.50% 0.00% 37.50% 35.71% 0.00% 64.29% 0.00% 42.86% 57.14%
Corvinul Hunedoara(CS Corvinul Hunedoara) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ROM D203/05/2025 16:00Corvinul HunedoaraVSCSC Dumbravita
ROM D210/05/2025 16:00CSM FocsaniVSCorvinul Hunedoara
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Marius Lupu
14Andrei Herghelegiu
19Daniel Pirvulescu
20Alexandru Girbita
24Darius Grigore
26Ibuchi Chukwu
27Lucas Campan
Tiền vệ
8Antonio Bradu
10Sergiu Alexandru Neacsa
15Alexandru Predica
18Timotei Mitran
21Ion Cararus
Sebastian Lupusor
Hậu vệ
3Ionut Pop
6Viorel Stefan Lica
30Antonio Manolache
98Mihai Velisar
Thủ môn
1Cristian Blaga
12Stefan Lefter
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.