Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Tây Ban Nha(Spain)

Thành lập: 1913
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Madrid
Địa chỉ: Ramon y Cajal, s/n ,Apartado postale 385 ,MADRID - 28230
Website: http://www.rfef.es
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.19(bình quân)
Tây Ban Nha(Spain) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA NL19/11/24Tây Ban Nha*3-2Thụy SĩT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL16/11/24Đan Mạch1-2Tây Ban Nha*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL16/10/24Tây Ban Nha*3-0Serbia T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA NL13/10/24Tây Ban Nha*1-0Đan MạchT0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA NL09/09/24Thụy Sĩ1-4Tây Ban Nha* T3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA NL06/09/24Serbia0-0Tây Ban Nha*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EURO15/07/24Tây Ban Nha(T)*2-1AnhT0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Khai cuộc(Anh)  Bóng phạt góc thứ nhất(Tây Ban Nha)  Thẻ vàng thứ nhất(Anh)
(10) Phạt góc (2)
(1) Thẻ vàng (3)
(1) Việt vị (0)
(4) Thay người (3)
UEFA EURO10/07/24Tây Ban Nha(T)*2-1PhápT0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Tây Ban Nha)  Thẻ vàng thứ nhất(Tây Ban Nha)
(4) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (0)
(5) Thay người (4)
UEFA EURO05/07/24 Tây Ban Nha*1-1ĐứcH0:0HòaDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
Khai cuộc(Đức)  Bóng phạt góc thứ nhất(Đức)  Thẻ vàng thứ nhất(Đức)
(0) Phạt góc (4)
(3) Thẻ vàng (6)
(2) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO01/07/24Tây Ban Nha(T)*4-1GeorgiaT0:2Thắng kèoTrênl1-1Trên
Khai cuộc(Tây Ban Nha)  Bóng phạt góc thứ nhất(Tây Ban Nha)  Thẻ vàng thứ nhất(Tây Ban Nha)
(13) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (1)
(3) Việt vị (0)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO25/06/24Albania(T)0-1Tây Ban Nha*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
Khai cuộc(Albania)  Bóng phạt góc thứ nhất(Albania)  Thẻ vàng thứ nhất(Albania)
(2) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (1)
(1) Việt vị (2)
(4) Thay người (5)
UEFA EURO21/06/24Tây Ban Nha(T)*1-0ÝT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Ý)  Bóng phạt góc thứ nhất(Tây Ban Nha)  Thẻ vàng thứ nhất(Ý)
(5) Phạt góc (2)
(3) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO15/06/24Tây Ban Nha(T)*3-0CroatiaT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
Khai cuộc(Croatia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Tây Ban Nha)  Thẻ vàng thứ nhất(Tây Ban Nha)
(5) Phạt góc (0)
(1) Thẻ vàng (0)
(2) Việt vị (0)
(5) Thay người (4)
INTERF09/06/24Tây Ban Nha*5-1Bắc IrelandT0:2 1/4Thắng kèoTrênc4-1Trên
INTERF06/06/24Tây Ban Nha*5-0AndorraT0:4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF27/03/24Tây Ban Nha*3-3BrazilH0:0HòaTrênc2-1Trên
INTERF23/03/24Tây Ban Nha(T)*0-1ColombiaB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO20/11/23Tây Ban Nha*3-1GeorgiaT0:2 1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EURO17/11/23Síp1-3Tây Ban Nha*T3 1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
UEFA EURO16/10/23Na Uy0-1Tây Ban Nha*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 16thắng(80.00%), 3hòa(15.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 3hòa(15.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
16 3 1 6 2 0 6 0 1 4 1 0
80.00% 15.00% 5.00% 75.00% 25.00% 0.00% 85.71% 0.00% 14.29% 80.00% 20.00% 0.00%
Tây Ban Nha(Spain) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 75 133 91 9 156 152
Tây Ban Nha(Spain) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 125 87 63 22 11 39 86 76 107
40.58% 28.25% 20.45% 7.14% 3.57% 12.66% 27.92% 24.68% 34.74%
Sân nhà 63 36 19 6 0 8 33 28 55
50.81% 29.03% 15.32% 4.84% 0.00% 6.45% 26.61% 22.58% 44.35%
Sân trung lập 23 25 16 5 5 12 24 16 22
31.08% 33.78% 21.62% 6.76% 6.76% 16.22% 32.43% 21.62% 29.73%
Sân khách 39 26 28 11 6 19 29 32 30
35.45% 23.64% 25.45% 10.00% 5.45% 17.27% 26.36% 29.09% 27.27%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Tây Ban Nha(Spain) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 114 9 134 9 0 2 9 4 3
44.36% 3.50% 52.14% 81.82% 0.00% 18.18% 56.25% 25.00% 18.75%
Sân nhà 51 2 51 0 0 0 1 2 0
49.04% 1.92% 49.04% 0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Sân trung lập 28 4 36 1 0 0 3 1 1
41.18% 5.88% 52.94% 100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 35 3 47 8 0 2 5 1 2
41.18% 3.53% 55.29% 80.00% 0.00% 20.00% 62.50% 12.50% 25.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Alvaro Borja Morata Martin
9Ayoze Perez Gutierrez
11Nico Williams
19Yeremi Jesus Pino Santos
21Mikel Oyarzabal Ugarte
22Samuel Omorodion
25Bryan Zaragoza
Bryan Gil Salvatierra
Tiền vệ
6Mikel Merino Zazon
8Fabian Ruiz Pena
10Daniel Olmo Carvajal
15Marc Casado Torras
16Alejandro Baena Rodriguez
18Martin Zubimendi Ibanez
20Pedro Golzalez Lopez,Pedri
Pablo Barrios Rivas
Hậu vệ
2Pedro Porro
3Alex Grimaldo
4Aitor Paredes
5Daniel Vivian Moreno
12Oscar Mingueza Garcia
14Aymeric Laporte
17Marc Cucurella Saseta
Pau Cubarsi Paredes
Thủ môn
1David Raya
13Alejandro Remiro Gargallo
23Robert Lynch Sanchez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.