|
|
|
Partick Thistle | | |
| | Thành lập: | 1876 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Glasgow | Sân nhà: | Firhill Stadium | Sức chứa: | 10,887 | Địa chỉ: | Firhill Stadium, 80 Firhill Road, Glasgow. G20 7AL. | Website: | http://ptfc.co.uk/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.14(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
6 |
4 |
5 |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
5 |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
50.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
Partick Thistle - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
274 |
459 |
256 |
23 |
514 |
498 |
Partick Thistle - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
187 |
199 |
259 |
204 |
163 |
296 |
320 |
237 |
159 |
18.48% |
19.66% |
25.59% |
20.16% |
16.11% |
29.25% |
31.62% |
23.42% |
15.71% |
Sân nhà |
104 |
106 |
129 |
90 |
63 |
132 |
156 |
120 |
84 |
21.14% |
21.54% |
26.22% |
18.29% |
12.80% |
26.83% |
31.71% |
24.39% |
17.07% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
1 |
2 |
4 |
4 |
3 |
2 |
1 |
10.00% |
20.00% |
10.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
30.00% |
20.00% |
10.00% |
Sân khách |
82 |
91 |
129 |
112 |
96 |
160 |
161 |
115 |
74 |
16.08% |
17.84% |
25.29% |
21.96% |
18.82% |
31.37% |
31.57% |
22.55% |
14.51% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Partick Thistle - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
191 |
15 |
237 |
162 |
7 |
150 |
56 |
52 |
57 |
43.12% |
3.39% |
53.50% |
50.78% |
2.19% |
47.02% |
33.94% |
31.52% |
34.55% |
Sân nhà |
130 |
10 |
153 |
53 |
0 |
41 |
24 |
17 |
25 |
44.37% |
3.41% |
52.22% |
56.38% |
0.00% |
43.62% |
36.36% |
25.76% |
37.88% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
5 |
0 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
60 |
5 |
79 |
109 |
7 |
106 |
32 |
35 |
32 |
41.67% |
3.47% |
54.86% |
49.10% |
3.15% |
47.75% |
32.32% |
35.35% |
32.32% |
|
|
|
|