Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Durban City

Thành lập: 1979
Quốc tịch: Nam Phi
Thành phố: Pietermaritzburg
Sân nhà: Harry Gwala Stadium
Sức chứa: 12,000
Địa chỉ: 397 Victoria Road Pietermaritzburg South Africa
Website: http://www.maritzburgunited.co.za/
Tuổi cả cầu thủ: 27.81(bình quân)
Durban City - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SAFL26/04/25Durban City3-0Pretoria CalliesT  Trênl1-0Trên
SAFL12/04/25Highbury1-0Durban CityB  Dướil1-0Trên
SAFL06/04/25Pretoria University1-1Durban CityH  Dướic1-1Trên
SAFL28/03/25Durban City*1-0Upington City FCT0:1HòaDướil0-0Dưới
SAFL15/03/25Leruma United0-0Durban CityH  Dướic0-0Dưới
SAFL13/03/25Durban City*0-0Orbit College H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SAC09/03/25Durban City0-0Marumo Gallants FCH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[1-4]
SAFL01/03/25Hungry Lions1-2Durban CityT  Trênl0-2Trên
SAFL22/02/25Baroka FC2-1Durban CityB  Trênl0-0Dưới
SAC15/02/25Durban City1-1TS Galaxy*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],120 phút[2-1]
SAFL08/02/25Durban City*1-0Venda FAT0:1HòaDướil0-0Dưới
SAFL01/02/25Durban City1-0Kruger UnitedT  Dướil1-0Trên
SAC25/01/25Lerumo Lions0-2Durban CityT  Dướic0-1Trên
SAFL17/01/25Casric Stars1-0Durban City*B0:0Thua kèoDướil1-0Trên
SAFL11/01/25Durban City*4-2Hungry LionsT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
SAFL14/12/24Milford*1-2Durban CityT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
SAFL08/12/24Durban City3-0Leruma UnitedT  Trênl2-0Trên
SAC04/12/24Durban City1-0HighburyT  Dướil0-0Dưới
SAFL30/11/24Upington City FC1-3Durban CityT  Trênc0-1Trên
SAFL24/11/24Orbit College1-1Durban CityH  Dướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 3thắng kèo(42.86%), 2hòa(28.57%), 2thua kèo(28.57%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 7 3 0 0 0 0 4 3 3
55.00% 30.00% 15.00% 70.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Durban City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 211 290 103 4 297 311
Durban City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 63 117 197 141 90 214 227 124 43
10.36% 19.24% 32.40% 23.19% 14.80% 35.20% 37.34% 20.39% 7.07%
Sân nhà 40 67 99 57 33 85 117 65 29
13.51% 22.64% 33.45% 19.26% 11.15% 28.72% 39.53% 21.96% 9.80%
Sân trung lập 2 8 12 9 8 14 15 8 2
5.13% 20.51% 30.77% 23.08% 20.51% 35.90% 38.46% 20.51% 5.13%
Sân khách 21 42 86 75 49 115 95 51 12
7.69% 15.38% 31.50% 27.47% 17.95% 42.12% 34.80% 18.68% 4.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Durban City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 62 3 78 122 8 100 26 44 37
43.36% 2.10% 54.55% 53.04% 3.48% 43.48% 24.30% 41.12% 34.58%
Sân nhà 57 3 70 28 0 21 16 23 22
43.85% 2.31% 53.85% 57.14% 0.00% 42.86% 26.23% 37.70% 36.07%
Sân trung lập 2 0 4 16 0 12 0 4 1
33.33% 0.00% 66.67% 57.14% 0.00% 42.86% 0.00% 80.00% 20.00%
Sân khách 3 0 4 78 8 67 10 17 14
42.86% 0.00% 57.14% 50.98% 5.23% 43.79% 24.39% 41.46% 34.15%
Durban City - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SAFL04/05/2025 21:00JDR StarsVSDurban City
SAFL11/05/2025 21:00Durban CityVSBlack Leopards
SAFL18/05/2025 21:00Cape Town SpursVSDurban City
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Reagan Van Der Ross
9Tawanda Macheke
17Siboniso Conco
20Friday Samu
21Leletu Skelem
44Samkelo Dlamuka
Lehlohonolo Sepeng
Tiền vệ
6Travis Graham
12Tumelo Njoti
30Tshidiso Monamodi
36Razeen Bennett
37Thobeka Zondi
40Asanda Buthelezi
41Kamvelethu Cele
43Sinamandla Zondi
46Ujaun McDonald
Phiwayinkosi Zuma
Hậu vệ
4Brian Hlongwa
5Bonginkosi Makume
16Keegan Ritchie
24Lungelo Bhengu
27Bulelani Alfred Ndengane
29Khomotso Masia
33Muzomuhle Ngwane
38Ashley Wyngaard
Sizwe Muthwa
Thủ môn
1Anye Derick Fru
31King Ndlovu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.