Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
9 |
3 |
3 |
2 |
0 |
3 |
3 |
2 |
2 |
4 |
1 |
40.00% |
45.00% |
15.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
28.57% |
57.14% |
14.29% |
Uruguay - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
79 |
113 |
79 |
3 |
130 |
144 |
Uruguay - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
70 |
55 |
77 |
39 |
33 |
67 |
87 |
59 |
61 |
25.55% |
20.07% |
28.10% |
14.23% |
12.04% |
24.45% |
31.75% |
21.53% |
22.26% |
Sân nhà |
31 |
16 |
18 |
4 |
5 |
12 |
21 |
10 |
31 |
41.89% |
21.62% |
24.32% |
5.41% |
6.76% |
16.22% |
28.38% |
13.51% |
41.89% |
Sân trung lập |
18 |
19 |
17 |
10 |
10 |
16 |
24 |
22 |
12 |
24.32% |
25.68% |
22.97% |
13.51% |
13.51% |
21.62% |
32.43% |
29.73% |
16.22% |
Sân khách |
21 |
20 |
42 |
25 |
18 |
39 |
42 |
27 |
18 |
16.67% |
15.87% |
33.33% |
19.84% |
14.29% |
30.95% |
33.33% |
21.43% |
14.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Uruguay - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
71 |
10 |
63 |
43 |
5 |
33 |
19 |
7 |
8 |
49.31% |
6.94% |
43.75% |
53.09% |
6.17% |
40.74% |
55.88% |
20.59% |
23.53% |
Sân nhà |
33 |
7 |
21 |
3 |
0 |
4 |
1 |
0 |
1 |
54.10% |
11.48% |
34.43% |
42.86% |
0.00% |
57.14% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
23 |
3 |
19 |
7 |
2 |
10 |
6 |
2 |
2 |
51.11% |
6.67% |
42.22% |
36.84% |
10.53% |
52.63% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Sân khách |
15 |
0 |
23 |
33 |
3 |
19 |
12 |
5 |
5 |
39.47% |
0.00% |
60.53% |
60.00% |
5.45% |
34.55% |
54.55% |
22.73% |
22.73% |
|
|
|
|