Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Leyton Orient(Leyton Orient F.C.)

Thành lập: 1881-9-4
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Sân nhà: Brisbane Road
Sức chứa: 9271
Website: http://www.leytonorient.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.54(bình quân)
Leyton Orient(Leyton Orient F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D115/05/25Stockport County*1-1Leyton OrientH0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],2 trận lượt[3-3],120 phút[1-1],11 mét[1-4]
ENG D110/05/25Leyton Orient*2-2Stockport CountyH0:0HòaTrênc1-0Trên
ENG D103/05/25Huddersfield Town A.F.C.1-4Leyton Orient*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG D126/04/25Leyton Orient1-0Wycombe Wanderers*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D121/04/25Cambridge United F.C.1-2Leyton Orient*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG D118/04/25Leyton Orient*4-3BarnsleyT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG D112/04/25Crawley Town1-3Leyton Orient*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG D109/04/25Mansfield Town F.C.*2-3Leyton OrientT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D105/04/25Leyton Orient*0-0Wigan AthleticH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D102/04/25Burton Albion FC2-1Leyton Orient*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D128/03/25Leyton Orient*1-0Stevenage FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D115/03/25Blackpool F.C.*1-2Leyton OrientT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D108/03/25Leyton Orient*1-2Northampton Town F.C.B0:3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG D105/03/25Rotherham United F.C.*1-0Leyton OrientB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D101/03/25Leyton Orient*1-2Charlton Athletic F.C.B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG D126/02/25Birmingham City F.C.*2-0Leyton Orient B0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D122/02/25Bolton Wanderers F.C.*2-1Leyton OrientB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG D119/02/25Wrexham A.F.C.*1-2Leyton Orient T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D115/02/25Leyton Orient*3-2Lincoln City F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
ENG D112/02/25Leyton Orient*3-0Mansfield Town F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 15trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 3 6 5 2 2 0 0 0 6 1 4
55.00% 15.00% 30.00% 55.56% 22.22% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 54.55% 9.09% 36.36%
Leyton Orient(Leyton Orient F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 327 546 329 18 628 592
Leyton Orient(Leyton Orient F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 222 255 312 246 185 318 424 292 186
18.20% 20.90% 25.57% 20.16% 15.16% 26.07% 34.75% 23.93% 15.25%
Sân nhà 120 115 148 116 78 142 200 141 94
20.80% 19.93% 25.65% 20.10% 13.52% 24.61% 34.66% 24.44% 16.29%
Sân trung lập 1 3 2 2 1 2 1 4 2
11.11% 33.33% 22.22% 22.22% 11.11% 22.22% 11.11% 44.44% 22.22%
Sân khách 101 137 162 128 106 174 223 147 90
15.93% 21.61% 25.55% 20.19% 16.72% 27.44% 35.17% 23.19% 14.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Leyton Orient(Leyton Orient F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 232 10 271 252 6 190 63 69 66
45.22% 1.95% 52.83% 56.25% 1.34% 42.41% 31.82% 34.85% 33.33%
Sân nhà 163 8 190 46 0 52 29 35 30
45.15% 2.22% 52.63% 46.94% 0.00% 53.06% 30.85% 37.23% 31.91%
Sân trung lập 0 0 2 2 1 1 0 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 69 2 79 204 5 137 34 33 36
46.00% 1.33% 52.67% 58.96% 1.45% 39.60% 33.01% 32.04% 34.95%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Daniel Agyei
10Jordan Graham
17Jamie Donley
20Sonny Perkins
21Ollie O'Neill
23Charlie Kelman
27Diallang Jaiyesimi
44Dilan Markanday
Tiền vệ
8Jordan Brown
11Theodore Archibald
15Dominic Ball
18Darren Pratley
22Ethan Galbraith
29Zech Obiero
30Thomas Avgoustidis
47Azeem Abdulai
Hayden Bullas
Hậu vệ
2Tom James
3Jayden Sweeney
4Jack Simpson
5Dan Happe
6Brandon Cooper
12Jack Currie
19Omar Beckles
28Sean Clare
Thủ môn
13Sam Howes
24Josh Keeley
26Noah Phillips
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.